Loading..

Tin tức

18-Sep-2022
Thông tin chung
VS-Sector: SX Nhựa - Hóa chất

VS-Sector: SX Nhựa - Hóa chất

 

 

STT Mã CK Sàn Ngành cấp 3 KLCPLH Giá
1 ngày
Giá
5 ngày
1 AAA HOSE Sản xuất các sản phẩm nhựa 382,274,496 11,000 -250(-2.22%) 11,200
2 ALT HNX Sản xuất các sản phẩm nhựa 5,736,709 21,400 +1,300(+6.47%) 22,100
3 APH HOSE Sản xuất các sản phẩm nhựa 243,884,268 11,500 -650(-5.35%) 12,150
4 BFC HOSE Sản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp 57,167,993 24,650 -1,000(-3.90%) 24,950
5 BMP HOSE Sản xuất các sản phẩm nhựa 81,860,938 62,300 -600(-0.95%) 61,600
6 CPC HNX Sản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp 4,081,450 17,500 0(0%) 17,500
7 CSV HOSE Sản xuất hóa chất cơ bản 44,200,000 46,000 -1,150(-2.44%) 47,650
8 DAG HOSE Sản xuất các sản phẩm nhựa 59,562,128 5,950 -110(-1.82%) 6,170
9 DCM HOSE Sản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp 529,400,000 37,000 -800(-2.12%) 37,700
10 DGC HOSE Sản xuất hóa chất cơ bản 371,241,200 97,500 -2,600(-2.60%) 101,300
11 DNP HNX Sản xuất các sản phẩm nhựa 118,901,103 24,500 +500(+2.08%) 24,700
12 DPC HNX Sản xuất các sản phẩm nhựa 2,237,280 20,400 0(0%) 20,400
13 DPM HOSE Sản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp 391,334,260 52,100 -600(-1.14%) 52,500
14 DPR HOSE Sản xuất nhựa, cao su tổng hợp, sợi tổng hợp nhân tạo 43,000,000 71,000 -500(-0.70%) 71,900
15 DTT HOSE Sản xuất các sản phẩm nhựa 8,151,820 13,250 0(0%) 13,250
16 DVG HNX Sản xuất sơn và chất kết dính 28,000,000 6,900 0(0%) 7,300
17 GVR HOSE Sản xuất nhựa, cao su tổng hợp, sợi tổng hợp nhân tạo 4,000,000,000 24,600 -900(-3.53%) 25,000
18 HCD HOSE Sản xuất các sản phẩm nhựa 31,589,802 7,850 +130(+1.68%) 7,960
19 HDA HNX Sản xuất sơn và chất kết dính 23,000,000 10,600 -700(-6.19%) 11,300
20 HII HOSE Sản xuất nhựa, cao su tổng hợp, sợi tổng hợp nhân tạo 73,663,016 7,120 -90(-1.25%) 7,290
21 HRC HOSE Sản xuất nhựa, cao su tổng hợp, sợi tổng hợp nhân tạo 30,206,622 57,000 0(0%) 57,500
22 HVT HNX Sản xuất hóa chất cơ bản 10,988,059 50,500 +500(+1%) 50,300
23 LAS HNX Sản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp 112,856,400 12,900 -200(-1.53%) 13,300
24 LIX HOSE Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa 32,400,000 44,900 +800(+1.81%) 44,600
25 NET HNX Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa 22,398,374 57,000 +100(+0.18%) 53,900
26 NFC HNX Sản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp 15,731,260 17,100 -1,900(-10%) 20,000
27 NTP HNX Sản xuất các sản phẩm nhựa 129,575,334 40,700 +200(+0.49%) 41,500
28 PBP HNX Sản xuất các sản phẩm nhựa 4,799,516 26,500 +1,000(+3.92%) 23,200
29 PCE HNX Sản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp 10,000,000 28,500 +500(+1.79%) 26,500
30 PCH HNX Sản xuất các sản phẩm nhựa 20,000,000 8,100 -300(-3.57%) 8,500
31 PGN HNX Sản xuất các sản phẩm hóa chất khác 7,545,647 11,200 -600(-5.08%) 12,000
32 PHR HOSE Sản xuất nhựa, cao su tổng hợp, sợi tổng hợp nhân tạo 135,499,198 65,500 -2,000(-2.96%) 67,000
33 PLP HOSE Sản xuất nhựa, cao su tổng hợp, sợi tổng hợp nhân tạo 69,999,847 7,900 -200(-2.47%) 8,100
34 PMB HNX Sản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp 12,000,000 14,300 -300(-2.05%) 14,000
35 PMP HNX Sản xuất các sản phẩm nhựa 4,200,000 17,900 0(0%) 18,800
36 RDP HOSE Sản xuất các sản phẩm nhựa 49,069,803 8,360 -490(-5.54%) 9,000
37 SDN HNX Sản xuất sơn và chất kết dính 1,518,218 45,000 0(0%) 37,800
38 SFG HOSE Sản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp 47,897,333 12,950 +300(+2.37%) 12,600
39 SFN HNX Sản xuất các sản phẩm nhựa 2,864,150 24,500 0(0%) 25,500
40 SPC HNX Sản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp 10,530,000 18,500 0(0%) 17,200
41 TDP HOSE Sản xuất các sản phẩm nhựa 60,210,902 30,800 0(0%) 30,800
42 TNC HOSE Sản xuất nhựa, cao su tổng hợp, sợi tổng hợp nhân tạo 19,250,000 52,000 -2,200(-4.06%) 58,100
43 TPC HOSE Sản xuất các sản phẩm nhựa 22,516,956 10,900 +500(+4.81%) 11,150
44 TPP HNX Sản xuất các sản phẩm nhựa 30,000,000 10,000 0(0%) 10,400
45 TRC HOSE Sản xuất nhựa, cao su tổng hợp, sợi tổng hợp nhân tạo 29,125,000 40,750 -200(-0.49%) 40,500
46 VAF HOSE Sản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp 37,665,348 13,000 +400(+3.17%) 12,500
47 VPS HOSE Sản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp 24,460,792 11,150 0(0%) 11,450
48 VTZ HNX Sản xuất các sản phẩm nhựa 20,000,000 9,400 0(0%) 9,200