Loading..

Tin tức

04-Jun-2025 ỨNG DỤNG CỦA STYRENCE VÀ NHỮNG NGUY HIỂM CẦN LƯU Ý!
Thông tin chung
ỨNG DỤNG CỦA STYRENCE VÀ NHỮNG NGUY HIỂM CẦN LƯU Ý!

Styrene là một hợp chất hóa học được sử dụng rộng rãi trong sản xuất nhựa và cao su tổng hợp. Với đặc tính dễ chế biến và khả năng ứng dụng đa dạng, styrene đóng vai trò quan trọng trong các ngành công nghiệp hiện đại. Tuy nhiên, để sử dụng hợp chất này một cách an toàn và hiệu quả, chúng ta cần hiểu rõ về tính chất, lợi ích, cũng như các rủi ro liên quan. Cùng khám phá chi tiết về styrene trong bài viết dưới đây nhé! 1. Styrene là gì? Styrene, hay còn gọi là ethenylbenzene, là một hợp chất hóa học thuộc nhóm hydrocarbon thơm, với công thức hóa học C₆H₅CH=CH₂. Đây là một chất lỏng không màu, dễ bay hơi, có mùi ngọt nhẹ nhưng dễ bị oxy hóa và chuyển sang màu vàng khi tiếp xúc với ánh sáng hoặc không khí. 2. Cấu trúc và tính chất hóa học 2.1. Cấu trúc phân tử Công thức phân tử: C₈H₈ Cấu trúc: Styrene bao gồm một vòng benzen gắn với một nhóm vinyl (-CH=CH₂), làm cho nó có tính chất đặc trưng của cả hydrocacbon thơm và alkene. 2.2. Tính chất vật lý Trạng thái: Chất lỏng không màu Nhiệt độ sôi: 145 °C Nhiệt độ nóng chảy: -30.6 °C Tỷ trọng: 0.91 g/cm³ ở 20 °C Dễ cháy và dễ bay hơi 2.3. Tính chất hóa học Các phản ứng hóa học đặc trưng của Styrene Styrene tác dụng với brom (Br2): Phản ứng cộng diễn ra tại liên kết đôi: C6H5−CH=CH2+Br2→C6H5−CH(Br)−CH2(Br) Styrene tác dụng với KMnO4: Dung dịch KMnO4 làm mất màu khi tác dụng với styrene, sản phẩm chính là axit benzoic: C6H5−CH=CH2+KMnO4→C6H5−COOH Styrene tác dụng với H2: Khi hydro hóa, styrene tạo ra ethylbenzene: C6H5−CH=CH2+H2→C6H5−CH2−CH3 3. Các dẫn xuất của Styrene 3.1. Styrene-butadiene (SBR) Styrene-Butadiene (SBR) là một loại cao su tổng hợp được tạo thành từ quá trình copolyme hóa giữa hai monome styrene (C8H8) và butadiene (C4H6). Đây là một trong những loại cao su tổng hợp được sử dụng rộng rãi nhất nhờ vào tính linh hoạt, độ bền cơ học cao, và khả năng chống mài mòn vượt trội. Công Thức Hóa Học của SBR SBR là một polyme chuỗi dài có công thức tổng quát: [−CH2−CH(C6H5)−CH=CH2−]n Trong đó, các nhóm styrene và butadiene xen kẽ tạo nên cấu trúc của chuỗi cao su. 3.2. Polystyrene Polystyrene (PS) là một loại nhựa nhiệt dẻo được tạo ra từ quá trình trùng hợp monome styrene (C8H8). Đây là một trong những vật liệu nhựa phổ biến nhất trên thế giới nhờ tính linh hoạt, giá thành thấp và khả năng tái chế. Polystyrene được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như bao bì, xây dựng, điện tử, và y tế. Công thức và cấu trúc hóa học của Polystyrene: Công thức phân tử: (C8H8)n​, trong đó nnn là số lượng đơn vị lặp lại của styrene trong chuỗi polyme. Công thức cấu tạo: [−CH(C6H5)−CH2−]n​ Monome styrene được liên kết thành chuỗi dài, với các nhóm phenyl (C6H5C6H5C6H5) gắn trên khung cacbon, tạo nên độ cứng và tính chất cách nhiệt cho vật liệu. 3.3. Styrene-acrylonitrile (SAN) Styrene-Acrylonitrile (SAN) là một loại copolyme được tạo thành từ quá trình trùng hợp hai monome chính: styrene (C8H8) và acrylonitrile (C3H3N). SAN là một loại nhựa kỹ thuật phổ biến nhờ vào đặc tính cơ học vượt trội, khả năng chịu nhiệt tốt và độ bền hóa học cao hơn so với polystyrene (PS). Công Thức và Cấu Trúc Hóa Học của SAN Dựa trên thành phần của hai monome, SAN có công thức tổng quát: [−CH(C6H5)−CH2−]m[−CH(CN)−CH2−]n Trong đó, tỷ lệ giữa styrene và acrylonitrile thường dao động từ 70:30 đến 80:20, tùy thuộc vào mục đích sử dụng. Styrene mang lại độ cứng và tính bóng, trong khi acrylonitrile cải thiện độ bền hóa học và khả năng chịu nhiệt. 4. Các ứng dụng chính của Styrene Styrene là nguyên liệu cơ bản để sản xuất nhiều loại polymer và copolymer, đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp. 4.1. Sản xuất nhựa polystyrene Polystyrene là một loại nhựa nhiệt dẻo phổ biến, được sử dụng trong: Bao bì thực phẩm (ly nhựa, hộp xốp), đồ gia dụng, các sản phẩm cách nhiệt và cách âm 4.2. Sản xuất cao su tổng hợp Styrene được sử dụng để sản xuất cao su styrene-butadiene (SBR), ứng dụng trong sản xuất lốp xe, đế giày và các sản phẩm chống mài mòn. 4.3. Ứng dụng trong công nghiệp xây dựng Styrene được sử dụng trong sản xuất nhựa ABS (Acrylonitrile Butadiene Styrene) và SAN (Styrene Acrylonitrile), là vật liệu bền và chịu nhiệt tốt, thường được dùng trong: Linh kiện ô tô, Thiết bị gia dụng, Ống dẫn nước và vật liệu xây dựng 4.4. Ứng dụng khác Sản xuất các loại sơn, keo dán, và nhựa composite (sử dụng trong tàu thuyền và công trình kiến trúc). 5. Styrene ảnh hưởng đến sức khỏe như thế nào? Styrene có thể gây một số tác động không mong muốn đến sức khỏe nếu tiếp xúc với nồng độ cao và trong thời gian dài. Tiếp xúc với styrene qua đường hô hấp có thể gây kích ứng màng nhầy ở mũi và cổ họng, tăng tiết dịch mũi và gây ho. Ngoài ra, tiếp xúc với styrene cũng có thể ảnh hưởng đến hệ thần kinh, gây các triệu chứng suy nhược thần kinh trung ương. 5.1. Tác động ngắn hạn (tiếp xúc cấp tính) Hệ hô hấp: Tiếp xúc cấp tính với styrene qua đường hô hấp có thể gây kích ứng màng nhầy ở mũi và cổ họng, tăng tiết dịch mũi, thở khò khè và ho. Nghiêm trọng hơn, tiếp xúc với styrene có thể dẫn đến khởi phát tình trạng suy nhược thần kinh trung ương, những ảnh hưởng của tình trạng này thường được gọi là “bệnh styrene Hệ thần kinh: Tiếp xúc với styrene có thể gây chóng mặt, nhức đầu, buồn nôn, mệt mỏi và trong trường hợp nặng, gây rối loạn ý thức hoặc bất tỉnh. Kích ứng da và mắt: Styrene có thể gây kích ứng da, làm da đỏ hoặc bị ngứa, cũng như kích ứng mắt gây đỏ và chảy nước mắt. 5.2. Tác động dài hạn (tiếp xúc mãn tính) Tác động thần kinh lâu dài: Tiếp xúc với styrene trong thời gian dài có thể dẫn đến suy giảm chức năng thần kinh như mất tập trung, giảm trí nhớ và các rối loạn thần kinh khác. Tác động lên hệ tuần hoàn và tiêu hóa: Một số nghiên cứu cho thấy styrene có thể ảnh hưởng đến gan và thận, gây tổn thương chức năng của các cơ quan này. Tác động lên hệ miễn dịch: Có bằng chứng cho thấy styrene có thể làm suy giảm hệ miễn dịch, khiến cơ thể dễ bị nhiễm bệnh hơn. Nguy cơ ung thư: Cơ quan Nghiên cứu Ung thư Quốc tế (IARC) đã xếp styrene vào nhóm 2B (có thể gây ung thư ở người). Một số nghiên cứu đã liên hệ giữa việc tiếp xúc với styrene và nguy cơ ung thư bạch cầu hoặc ung thư hạch. 6. Cách giảm thiểu nguy cơ phơi nhiễm styrene Kiểm soát tại nguồn: Thay thế styrene bằng hóa chất an toàn hơn. Sử dụng thiết bị kín và công nghệ giảm phát thải. Cải thiện môi trường làm việc: Lắp đặt hệ thống thông gió hiệu quả. Hút khí tại nguồn phát sinh styrene. Trang bị bảo hộ cá nhân (PPE): Dùng mặt nạ phòng độc, găng tay, kính bảo hộ, và quần áo bảo hộ không thấm styrene. Giám sát và quản lý: Đo nồng độ styrene trong không khí định kỳ. Giảm thời gian tiếp xúc của công nhân qua xoay ca. Xử lý và bảo quản: Lưu trữ styrene trong thùng kín, an toàn. Tuân thủ quy định xử lý chất thải chứa styrene. Tuyên truyền và giáo dục: Đào tạo về nguy cơ styrene và biện pháp an toàn. Nâng cao ý thức cộng đồng về phòng tránh phơi nhiễm. Tại gia đình: Hạn chế sử dụng sản phẩm từ polystyrene, đặc biệt với thức ăn nóng. Đảm bảo thông khí tốt nếu sử dụng sản phẩm chứa styrene. Styrene là một thành phần không thể thiếu trong nhiều ngành công nghiệp, đặc biệt là trong sản xuất nhựa và cao su. Mặc dù mang lại nhiều lợi ích vượt trội, việc sử dụng styrene đòi hỏi sự hiểu biết cẩn thận về tính chất hóa học và những biện pháp an toàn cần thiết. Qua bài viết này, hy vọng bạn đã có cái nhìn rõ ràng và đầy đủ hơn về styrene – một hợp chất hóa học đa dụng nhưng cần sử dụng có trách nhiệm.

Xem thêm ..
22-May-2025 TETRAHYDROFURAN
Thông tin chung
TETRAHYDROFURAN

1. Tetrahydrofuran là gì? Tetrahydrofuran (THF), hoặc oxolan, là một hợp chất hữu cơ có công thức (CH2)4O. Hợp chất này được phân loại là hợp chất dị vòng, cụ thể là một ete vòng. Nó là một hợp chất hữu cơ không màu, hòa tan trong nước với độ nhớt thấp. Nó chủ yếu được sử dụng làm tiền thân của polyme. Là một chất lỏng phân cực và độ lỏng cao, THF là một dung môi đa năng. 2. Tính chất vật lý và hóa học của Tetrahydrofuran – Dung môi THF – C4H8O (TETRAHYDROFURAN LÀ GÌ?)   Tính chất vật lý: Màu sắc: THF là một chất lỏng trong suốt, không màu. Mùi: Có mùi dế chịu, tương tự như ether. Khối lượng riêng: Khoảng 0.889 g/cm³ ở 20°C. Điểm sôi: THF có điểm sôi thấp, khoảng 66°C, điều này khiến nó dễ bay hơi và dễ cháy. Điểm đóng băng: THF có điểm đóng băng là -108°C, cho phép nó tồn tại ở dạng lỏng trong một dải nhiệt độ rộng. Hàm lượng bay hơi: Vì có điểm sôi thấp, THF dễ bay hơi ở nhiệt độ phòng, nên cần bảo quản cẩn thận.   Tính chất hóa học: Tính phản ứng với chất oxy hóa: THF có thể bị oxi hóa khi tiếp xúc với oxy trong không khí. Đặc biệt khi có sự hiện diện của ánh sáng hoặc nhiệt độ cao. Phản ứng này có thể tạo ra các peroxit, gây nguy hiểm vì peroxit có thể dễ dàng nổ. Phản ứng với axit và kiềm: THF có thể phản ứng với một số axit và kiềm mạnh, đặc biệt là ở nhiệt độ cao. Các phản ứng này có thể dẫn đến sự phân hủy của THF, tạo ra các sản phẩm không ổn định. Tính khử: THF có thể hoạt động như một tác nhân khử trong một số phản ứng hóa học. Nó có thể cung cấp electron cho các hợp chất khác, đặc biệt trong các phản ứng xúc tác. Khả năng hòa tan: THF là một dung môi rất tốt và có khả năng hòa tan nhiều hợp chất hữu cơ và vô cơ. Bao gồm nhiều polymer, nhựa, và các chất hữu cơ phân cực. Phản ứng với halogen: THF có thể phản ứng với các halogen như clo hoặc brom, tạo thành các hợp chất halogen hóa. Phản ứng này thường xảy ra dưới tác dụng của ánh sáng hoặc nhiệt. Tính phân cực: THF có tính phân cực nhẹ, làm cho nó có khả năng hòa tan tốt các chất phân cực như các polyme và các hợp chất hữu cơ. Phản ứng với các kim loại: THF có thể phản ứng với một số kim loại. Đặc biệt là các kim loại kiềm hoặc kiềm thổ. Để tạo ra các hợp chất như các alkoxide hoặc các hợp chất kim loại.   3. Nguồn phát sinh của Tetrahydrofuran (THF): Hợp chất hữu cơ này có nguồn gốc phát sinh chủ yếu từ quá trình sản xuất các hợp chất hữu cơ khác, đặc biệt là trong ngành công nghiệp hóa chất. Một trong những phương pháp phổ biến nhất để sản xuất Tetrahydrofuran là thông qua phản ứng hydro hóa γ-butyrolactone, một hợp chất có nguồn gốc từ tinh bột hoặc các nguồn carbohydrate khác. Quá trình này thường diễn ra ở nhiệt độ và áp suất cao, sử dụng các chất xúc tác kim loại như niken hoặc palladi. Ngoài ra, Tetrahydrofuran cũng có thể được sản xuất bằng cách oxy hóa các hợp chất như butylene hoặc butadiene. Trong quy trình này, các chất này được oxy hóa để tạo thành Tetrahydrofuran thông qua một chuỗi phản ứng hóa học. Quy trình này thường diễn ra trong các nhà máy lớn, nơi có thiết bị hiện đại và quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt. Bên cạnh đó, Tetrahydrofuran cũng có thể phát sinh trong các quá trình sản xuất khác như sản xuất nhựa, cao su, và các sản phẩm hóa học khác. Trong những quy trình này, THF có thể được sử dụng làm dung môi hoặc chất trung gian, dẫn đến việc thải ra Tetrahydrofuran ra môi trường làm việc.   4. Tác hại của Tetrahydrofuran (THF): Tetrahydrofuran được xếp vào danh sách các chất gây ung thư 2B. Gây ra nhiều tác động tiêu cực đến sức khỏe của người lao động, đặc biệt là khi họ tiếp xúc lâu dài hoặc ở nồng độ cao trong môi trường làm việc. Sự tiếp xúc này có thể dẫn đến các vấn đề về phổi, ảnh hưởng đến khả năng hô hấp của người lao động. Tetrahydrofuran cũng có thể gây ra các vấn đề về da. Khi tiếp xúc trực tiếp với da, THF có thể gây ra kích ứng, viêm da hoặc nổi mẩn ngứa. Nếu không được xử lý kịp thời, tình trạng này có thể trở nên nghiêm trọng và gây ra các vấn đề sức khỏe lâu dài. Đặc biệt, những người có làn da nhạy cảm hoặc có tiền sử dị ứng có nguy cơ cao hơn trong việc phản ứng với hóa chất này. Ngoài ra, Tetrahydrofuran còn có khả năng ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương. Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng. Việc tiếp xúc với THF có thể dẫn đến các triệu chứng như chóng mặt, nhức đầu, mệt mỏi. Và mất khả năng tập trung. Trong trường hợp tiếp xúc lâu dài, các triệu chứng này có thể trở nên nghiêm trọng hơn. Ảnh hưởng đến hiệu suất làm việc và chất lượng cuộc sống của người lao động. Tetrahydrofuran cũng có thể gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng hơn, như tổn thương gan và thận. Những người làm việc trong môi trường có sử dụng hóa chất này cần được theo dõi sức khỏe định kỳ để phát hiện sớm các triệu chứng bất thường và có biện pháp can thiệp kịp thời. Vì vậy, việc nâng cao nhận thức về tác động của Tetrahydrofuran đến sức khỏe người lao động là vô cùng cần thiết, từ đó giúp họ áp dụng các biện pháp phòng ngừa hiệu quả hơn trong quá trình làm việc.

Xem thêm ..
15-May-2025 YTTRIUM (Y) - ỨNG DỤNG CHO CÔNG NGHỆ LED, RADAR VÀ SIÊU DẪN THẾ
Thông tin chung
YTTRIUM (Y) - ỨNG DỤNG CHO CÔNG NGHỆ LED, RADAR VÀ SIÊU DẪN THẾ

1. Yttrium là gì? Yttrium là nguyên tố đại diện cho nhóm đất hiếm nhẹ – mặc dù không thuộc lanthanide chính thức nhưng luôn đi kèm trong quặng đất hiếm do cấu hình electron và tính hóa học tương đồng. Trong chuỗi cung ứng công nghiệp, yttrium được phân loại là REO (Rare Earth Oxide) và đóng vai trò trung gian giữa các ứng dụng công nghệ cao và chuỗi khai khoáng. Điểm đặc biệt của yttrium là khả năng tương thích với nhiều cấu trúc vật liệu, giúp nâng cao hiệu suất mà chỉ cần lượng nhỏ – một yếu tố khiến nó trở thành nguyên tố “chất xúc tác ẩn danh” trong công nghệ hiện đại. 2. Tính chất vật lý và hóa học Về mặt vật lý, yttrium có độ dẻo cao hơn hầu hết các kim loại đất hiếm khác, nên dễ gia công – đặc điểm lý tưởng cho việc tạo hợp kim. Dù nhẹ hơn sắt và gần bằng titanium, nhưng độ bền cơ học và tính chống ăn mòn của yttrium cao hơn đáng kể nhờ lớp oxit bảo vệ tự nhiên. Về hóa học, Y³⁺ là ion duy nhất phổ biến của yttrium, ổn định trong dung dịch, và có khả năng hình thành phức chất với các ligand như fluor, phosphate, nitrate… Điều này mở ra ứng dụng trong tổng hợp phosphor, vật liệu gốm, và phức chất y học. Yttrium oxide có hằng số điện môi cao và độ ổn định nhiệt tuyệt vời – là ứng viên tiềm năng thay thế silicon dioxide trong vi điện tử thế hệ mới (gate dielectric). 3. Nguồn gốc và khai thác Việc khai thác yttrium thường đi kèm với khai thác các nguyên tố đất hiếm khác từ quặng monazite, bastnäsite và xenotime. Tuy nhiên, yttrium chiếm tỷ lệ thấp và cần quá trình chiết tách phân đoạn tinh vi (solvent extraction) mới có thể thu được oxit tinh khiết. Các khu vực như Trung Quốc (Bayan Obo), Malaysia (Lynas) và Ấn Độ (Kerala) đã phát triển năng lực tinh chế Yttrium cao, trong khi các quốc gia phương Tây vẫn phụ thuộc chủ yếu vào nhập khẩu hoặc chưa đầu tư đủ vào chuỗi tái chế. Giá trị thương mại của Yttrium không nằm ở sản lượng lớn mà ở hiệu suất ứng dụng trên mỗi gam sử dụng, đặc biệt là trong laser và vi điện tử. 4. Ứng dụng công nghiệp của Yttrium 4.1. Màn hình, LED và laser Yttrium kết hợp với europium tạo nên phosphor đỏ (Y₂O₃:Eu) – thành phần chủ chốt trong đèn LED trắng và tivi màu CRT. Khi thế giới chuyển dịch từ đèn huỳnh quang sang LED, yttrium vẫn tiếp tục đóng vai trò tạo độ sáng cao, chỉ số hoàn màu tốt. Trong công nghệ laser, Nd:YAG là nền tảng của laser công suất cao dùng trong: Phẫu thuật không xâm lấn (mắt, da, mô mềm) Cắt kim loại công nghiệp chính xác Khoan vi mô vật liệu bán dẫn Ngoài ra, các phiên bản doped khác như Er:YAG, Ho:YAG cũng đang được ứng dụng rộng rãi trong lĩnh vực thẩm mỹ, nha khoa và trị liệu mô mềm. 4.2. Vật liệu gốm kỹ thuật và siêu dẫn Yttrium oxide là vật liệu có nhiệt độ nóng chảy ~2.400°C, bền hóa học trong môi trường oxy hóa và khử, nên được sử dụng làm: Lớp phủ gốm cách nhiệt (TBCs) trong tuabin khí và động cơ máy bay Crucible nung chảy vật liệu siêu dẫn và bán dẫn Sợi gốm chịu mài mòn trong ngành hàng không và hóa dầu Hợp chất YBa₂Cu₃O₇ (YBCO) là một siêu dẫn kiểu II, có thể dẫn điện không mất mát dưới 93K, mở ra ứng dụng cho: Tuyến điện siêu dẫn không thất thoát năng lượng Thiết bị y tế từ trường cao như MRI, MEG Hệ thống truyền điện trong siêu đô thị và trung tâm dữ liệu 4.3. Hợp kim đặc biệt Hợp kim Mg–Y là vật liệu siêu nhẹ nhưng cực bền, được sử dụng thay thế nhôm trong: Khung máy bay không người lái (UAV) Bộ phận chuyển động trong xe điện EV (motor housing) Khung cơ khí trong ngành robot công nghiệp Thêm yttrium vào thép không gỉ hoặc superalloy còn giúp: Giảm khả năng oxy hóa ở 1.000–1.200°C Ổn định màng oxit trên bề mặt hợp kim (ZrO₂–Y₂O₃ coating) Giữ độ bóng bề mặt trong môi trường ăn mòn cao (ngành thực phẩm, y tế) 4.4. Công nghệ hạt nhân và điện tử Yttrium không hấp thụ neutron nhiệt, nên được dùng để: Cách nhiệt trong vùng phản ứng của lò hạt nhân Tạo lớp phủ cho thanh nhiên liệu uranium/plutonium Cách điện cho tụ điện gốm tần số cao (RF capacitors) Trong thiết bị radar quân sự và điện tử hàng không, yttrium được dùng để làm lớp gốm ổn định từ trường và nhiệt, đảm bảo hoạt động trong biên độ nhiệt -60°C đến +150°C. 4.5. Y học hạt nhân và điều trị ung thư Liệu pháp radioembolization bằng Y-90 hiện là phương pháp hàng đầu trong: Điều trị ung thư gan không thể phẫu thuật (HCC) Kết hợp với hóa trị trong điều trị ung thư đại trực tràng di căn gan Xạ trị chọn lọc (SIRT) giúp tăng liều tại chỗ, giảm độc tính toàn thân Ngoài ra, đồng vị Y-90 còn đang được nghiên cứu để: Gắn vào kháng thể đơn dòng (radioimmunotherapy) Kết hợp trong các hạt vi cầu có hướng đích sinh học – bước đi lớn trong y học cá thể hóa 5. Tầm quan trọng chiến lược và xu hướng phát triển Yttrium đóng vai trò hạt nhân trong chuỗi vật liệu đất hiếm nhẹ, gắn chặt với ngành: Quang học – chiếu sáng – hình ảnh hóa Siêu dẫn – điện năng lượng cao Y học hạt nhân – điều trị ung thư Quốc phòng – vệ tinh – radar – laser vũ khí Các quốc gia như Mỹ, EU, Nhật Bản đã liệt kê Yttrium vào danh sách nguyên tố quan trọng cần bảo vệ và đầu tư khai thác trong dài hạn. Xu hướng hiện nay là: Tái chế yttrium từ màn hình cũ, đèn LED, rác điện tử Tăng đầu tư vào trữ lượng ngoài Trung Quốc (Ấn Độ, Úc, Canada) Đẩy mạnh R&D về vật liệu thay thế thấp chi phí nhưng cùng hiệu suất Yttrium – một nguyên tố tưởng như “vô danh” trên bảng tuần hoàn – lại là linh hồn âm thầm của những công nghệ rực rỡ nhất thời đại: màn hình LED, hệ thống siêu dẫn, laser y học, cảm biến radar và vật liệu bền vững. Trong thế kỷ 21, khi sự chuyển đổi sang nền kinh tế xanh và kỹ thuật số ngày càng tăng tốc, yttrium sẽ là một trong những nguyên tố mang lại đòn bẩy chiến lược cho cả công nghệ dân sự lẫn an ninh quốc gia.

Xem thêm ..
24-Apr-2025 AMONIAC VÀ ỨNG DỤNG CỦA AMONIAC
Thông tin chung
AMONIAC VÀ ỨNG DỤNG CỦA AMONIAC

Amoniac là gì? Amoniac là một hợp chất vô cơ mang công thức hóa học là NH3. Hợp chất được cấu tạo từ ba nguyên tử hidro liên kết hóa học với một nguyên tử nitơ ở vị trí trung tâm. Amoniac được sinh ra do quá trình bài tiết bài tiết nước tiểu hoặc thối rữa từ xác của các sinh vật. Những tính chất của Amoniac Trước khi tìm hiểu ứng dụng của Amoniac, cùng điểm qua những tính chất đặc trưng có trong hợp chất vô cơ này. Tính chất hóa học Tính chất hóa học của Amoniac bao gồm: Ở nhiệt độ phòng, NH3 cháy với ngọn lửa màu vàng. Tác dụng với Clo. Amoniac tác dụng được với oxit của kim loại. NH3 có tính khử. Tính bazơ yếu: Trong nguyên tử nitơ của Amoniac có cặp electron tự do nên có tính bazơ yếu, làm quỳ tím hóa xanh còn dung dịch phenolphtalein từ màu chuyển thành hồng. Tác dụng với nước: khi tan trong nước, NH3 tạo thành cation amoni và giải phóng anion. Dung dịch Amoniac trong nước có chứa NH4+ và OH- Amoniac có khả năng tác dụng với axit tạo thành muối amoni. Phản ứng với dung dịch muối của các kim loại mà hidroxit không tan tạo ra kết tủa bazơ và muối. Dễ phân hủy: Amoniac dễ phân hủy trong dung dịch giải phóng khí NH3. NH3 kém bền với nhiệt, có thể bị phân hủy ở nhiệt độ cao. Tính chất vật lý Ở điều kiện tiêu chuẩn, NH3 là một chất khí độc, có mùi khai, nhẹ hơn không khí 1,7 lần và tan nhiều trong nước. Amoniac dễ hóa lỏng do 3 liên kết cộng hóa trị N-H đều phân cực. NH3 ở dạng dung dịch đậm đặc có nồng độ 25%, D= 0.91g/cm3. Ở 20℃, 1 lít nước hòa tan được 800 lít khí NH3. NH3 dễ dàng hòa tan các dung môi hữu cơ hơn so với nước. 5 ứng dụng của Amoniac trong đời sống, bạn biết chưa? Những ứng dụng của Amoniac bao gồm: Xử lý kim loại Ứng dụng của NH3 trong xử lý kim loại liên kết được dùng trong các hoạt động như: thẩm thấu nitrogen, cacbonic, ủ nhiệt, hàn lò, thiêu kết, khử muối natri hiđrua hoặc hàn hydro,... Sản xuất vật liệu tổng hợp Sản xuất một số loại nhựa như: phenolics, polyurethane. Sợi dệt tổng hợp như: nylon, rayon hoặc acrylic. Chất xúc tác trong sản xuất một vài loại nhựa tổng hợp. Ngăn chặn sự đông tụ của mủ thô trong quá trình vận chuyển từ rừng trồng đến nhà máy, áp dụng trong ngành công nghiệp cao su. Sản xuất các hóa chất Ứng dụng của Amoniac trong lĩnh vực sản xuất hóa chất bao gồm: Acid nitric hoặc một số alkalies như tro soda. Thuốc nhuộm, chất cọ rửa bông và lụa. Dược phẩm như: thuốc sulfa, vitamin hoặc các loại mỹ phẩm. Trung hòa các thành phần acid của dầu thô, bảo vệ thiết bị không bị ăn mòn (áp dụng trong ngành công nghiệp dầu khí). Sử dụng trong ngành công nghiệp khai thác các kim loại như: đồng, niken và molypden từ quặng. Ứng dụng trong cả quá trình amoniac-soda, một phương pháp áp dụng rộng rãi trong sản xuất tro soda.  Ứng dụng trong quá trình Ostwald, một phương pháp chuyển đổi thành HNO3. Các ứng dụng của Amoniac yếu được sử dụng rộng rãi trong chất tẩy rửa chuyên dụng. Xử lý nước và chất thải Ứng dụng của Amoniac trong lĩnh vực xử lý nước và chất thải dùng để kiểm soát pH. NH3 ở dạng dung dịch được dùng để tái tạo nhựa bằng cách trao đổi anion yếu. Amoniac kết hợp với chlorine để sản xuất nước uống đồng thời là chất khử oxygen trong xử lý nước lò hơi. Amoniac còn được sử dụng trong các hệ thống kiểm soát khí thải để trung hòa anhydride sunfurơ từ quá trình đốt cháy. Sử dụng trong ngành thực phẩm Ứng dụng của Amoniac là chất làm lạnh được sử dụng rộng rãi trong nhiều hệ thống làm lạnh công nghiệp. Ứng dụng của Amoniac còn thể hiện ở các lĩnh vực khác như: ngành công nghiệp thực phẩm, đồ uống, hóa dầu và kho lạnh. Amoniac là chất làm lạnh được sử dụng rộng rãi trong nhiều hệ thống làm lạnh công nghiệp Những lưu ý khi sử dụng Amoniac Để có thể phát huy tất cả ứng dụng của Amoniac, bạn cần lưu ý những điều sau trong quá trình sử dụng: Lưu trữ dung dịch amoniac NH4OH ở trong bình thép kín sau đó đặt ở những nơi thoáng mát, riêng biệt và thông gió tốt. Tránh đặt dung dịch ở những nơi có thể gây cháy. Tránh xa nguồn nhiệt, độ ẩm hoặc va đập. Cấm sử dụng những thiết bị và dụng cụ phát lửa khi sử dụng NH3. Khi mở những bình chứa NH3 bằng kim loại, không dùng những dụng cụ có nguy cơ đánh lửa. Bình chứa Amoniac khi hết vẫn có thể gây hại có sức khỏe và tính mạng của bạn. Sử dụng đúng phương tiện, thiết bị bảo hộ cá nhân phù hợp khi tiếp xúc với hóa chất.

Xem thêm ..
10-Apr-2025 DUNG MÔI VÔ CƠ VÀ ỨNG DỤNG
Thông tin chung
DUNG MÔI VÔ CƠ VÀ ỨNG DỤNG

1. Dung môi vô cơ là gì? Dung môi vô cơ là những chất lỏng không chứa carbon trong cấu trúc phân tử (trừ một số ngoại lệ), có khả năng hòa tan các chất khác tạo thành dung dịch. Chúng khác biệt với dung môi hữu cơ, vốn bắt buộc phải có carbon trong thành phần. Sự vắng mặt của carbon thường dẫn đến sự khác biệt đáng kể về tính chất và ứng dụng giữa hai loại dung môi này. Ví dụ điển hình nhất của dung môi vô cơ chính là nước (H₂O), một chất phổ biến và thiết yếu cho sự sống. Ngoài nước, còn có nhiều dung môi vô cơ khác như amoniac lỏng (NH₃), sulfur dioxide lỏng (SO₂), axit sulfuric (H₂SO₄), và các muối nóng chảy. Tuy nhiên, có một số ít ngoại lệ chứa carbon vẫn được phân loại là dung môi vô cơ. Carbon disulfide (CS₂) và carbonyl sulfide (COS) là hai ví dụ điển hình. Chúng được coi là dung môi vô cơ do tính chất hóa học và ứng dụng của chúng tương đồng với các dung môi vô cơ khác. 2. Tính chất của dung môi vô cơ Hằng số điện môi: Hằng số điện môi (ε) biểu thị khả năng của dung môi phân ly các chất điện ly. Dung môi vô cơ phân cực như nước có hằng số điện môi cao, cho phép chúng hòa tan tốt các muối và các hợp chất ion khác. Ngược lại, dung môi vô cơ không phân cực có hằng số điện môi thấp. Độ dẫn điện: Khả năng dẫn điện của dung môi vô cơ liên quan đến sự hiện diện của các ion. Dung môi vô cơ có chứa các ion tự do, ví dụ như muối nóng chảy, có độ dẫn điện cao. Nước tinh khiết có độ dẫn điện thấp, nhưng khi hòa tan muối, độ dẫn điện tăng lên đáng kể. Khả năng hòa tan: Dung môi vô cơ có khả năng hòa tan nhiều loại chất khác nhau, bao gồm cả chất hữu cơ và vô cơ. Nước là một dung môi vạn năng, có thể hòa tan nhiều loại muối, axit, bazơ và một số hợp chất hữu cơ phân cực. Amoniac lỏng có khả năng hòa tan tốt các kim loại kiềm. Nhiệt độ sôi và điểm nóng chảy: Nhiệt độ sôi và điểm nóng chảy của dung môi vô cơ thay đổi rất nhiều tùy thuộc vào loại dung môi. Ví dụ, nước có nhiệt độ sôi 100°C và điểm nóng chảy 0°C, trong khi muối nóng chảy có nhiệt độ sôi và điểm nóng chảy rất cao. Tính phản ứng: Một số dung môi vô cơ có tính phản ứng cao, ví dụ như axit sulfuric có tính ăn mòn mạnh. Khi sử dụng các dung môi này cần phải đặc biệt cẩn thận. Ngoài các tính chất trên, còn có nhiều tính chất khác như độ nhớt, mật độ, áp suất hơi, nhiệt dung riêng,... cũng ảnh hưởng đến ứng dụng của dung môi vô cơ. 3. Phân loại dung môi vô cơ 3.1 Dựa trên thành phần hóa học Nước (H₂O): Dung môi vô cơ phổ biến nhất, có tính phân cực cao và khả năng hòa tan nhiều chất. Amoniac lỏng (NH₃): Dung môi phân cực, có khả năng hòa tan các kim loại kiềm và nhiều hợp chất vô cơ. Axit: Ví dụ như axit sulfuric (H₂SO₄), axit nitric (HNO₃), axit clohydric (HCl). Chúng có tính axit mạnh và được sử dụng trong nhiều phản ứng hóa học. Bazơ: Ví dụ như dung dịch natri hydroxit (NaOH), kali hydroxit (KOH). Chúng có tính bazơ mạnh và được sử dụng trong nhiều phản ứng hóa học. Muối nóng chảy: Các muối ở trạng thái nóng chảy có thể được sử dụng làm dung môi cho các phản ứng ở nhiệt độ cao. Dung môi vô cơ khác: Bao gồm sulfur dioxide lỏng (SO₂), sulfur trioxide lỏng (SO₃), phosphorus oxychloride (POCl₃),... 3.2 Dựa trên tính phân cực Dung môi phân cực: Như nước, amoniac lỏng, axit sulfuric. Chúng có khả năng hòa tan tốt các chất tan phân cực. Dung môi không phân cực: Một số dung môi vô cơ ít phân cực hơn nước, ví dụ như sulfur dioxide lỏng. 3.3 Dựa trên trạng thái vật lý Dung môi lỏng: Đa số dung môi vô cơ tồn tại ở trạng thái lỏng ở điều kiện thường hoặc ở nhiệt độ thấp hơn, ví dụ như nước, amoniac lỏng, sulfur dioxide lỏng. Dung môi rắn (nóng chảy): Các muối nóng chảy tồn tại ở trạng thái rắn ở nhiệt độ thường nhưng chuyển sang trạng thái lỏng khi được đun nóng đến nhiệt độ cao. 4. Ứng dụng dung môi vô cơ Dung môi vô cơ, tuy không phổ biến bằng dung môi hữu cơ, vẫn giữ vai trò quan trọng trong nhiều ứng dụng, đặc biệt trong lĩnh vực hóa học và công nghiệp. Chúng ta dễ dàng nhận thấy sự hiện diện của dung môi vô cơ trong các phản ứng hóa học, nơi nước đóng vai trò là dung môi phổ biến, hỗ trợ các phản ứng tổng hợp, phân hủy và trao đổi ion. Amoniac lỏng thể hiện khả năng hòa tan kim loại kiềm, trong khi axit sulfuric vừa là dung môi vừa là chất xúc tác trong nhiều phản ứng hữu cơ. Quá trình chiết xuất cũng tận dụng dung môi vô cơ như nước để tách chiết các hợp chất từ nguyên liệu thô, hay axit và bazơ để chiết xuất kim loại từ quặng.  Trong tổng hợp vật liệu, nước tham gia vào quá trình hydrat hóa xi măng, còn muối nóng chảy được sử dụng để tổng hợp tinh thể và vật liệu gốm. Tính dẫn điện cao của một số dung môi vô cơ như muối nóng chảy giúp chúng ứng dụng trong điện phân, pin và acquy. Ngoài ra, dung môi vô cơ còn góp mặt trong nhiều ứng dụng khác, từ chất tẩy rửa, chất làm lạnh, chất chống đông đến công nghệ nano. Mỗi loại dung môi vô cơ đều có những ứng dụng đặc thù, phù hợp với tính chất riêng, góp phần tối ưu hóa hiệu quả của các quá trình công nghiệp và nghiên cứu khoa học.

Xem thêm ..
13-Mar-2025 QUY TRÌNH XỬ LÝ NƯỚC THẢI MỰC IN
Thông tin chung
QUY TRÌNH XỬ LÝ NƯỚC THẢI MỰC IN

Nước thải mực in là gì? Nước thải mực in là có nguồn gốc từ nhiều giai đoạn sản xuất, bao gồm vệ sinh thiết bị, máy móc, và tẩy rửa xưởng. Mặc dù lượng nước thải từ in ấn không nhiều, nhưng chất ô nhiễm trong đó có nồng độ cao, làm tăng độ khó khăn trong xử lý. Nước thải mực in thường chứa nhiều chất màu sử dụng trong in, cùng với chất rắn lơ lửng (SS), lượng oxy hóa cần thiết (COD), lượng oxy hóa dễ hủy (BOD) ở mức độ cao. Các biện pháp hiệu quả cần được thực hiện để giảm ô nhiễm, duy trì pH và giảm độ màu trong nước thải. Quá trình này không chỉ bảo vệ sức khỏe con người mà còn đóng góp vào cân bằng môi trường và cảnh quan xanh. Đặc điểm của nước thải mực in Dưới đây là một trong những đặc tính của nước thải máy in khó phân hủy sinh học. Nguồn gốc nước thải: Quá trình sản xuất mực in, vệ sinh máy móc và xưởng. Chất ô nhiễm chính: Acrylic resin hòa tan trong nước và bột màu. Khó phân hủy sinh học: Độ màu cao, gây khó khăn trong quá trình phân hủy sinh học. Nguyên nhân ô nhiễm nặng: Ô nhiễm hữu cơ từ nguyên liệu sản xuất (bột màu hữu cơ). Ô nhiễm N-Tổng và hàm lượng SS cao và có độ màu cao.

Xem thêm ..
20-Feb-2025 Tác hại Formaldehyde đối với sức khỏe đời sống con người
Thông tin chung
Tác hại Formaldehyde đối với sức khỏe đời sống con người

Khái niệm Formaldehyde Formaldehyde hay còn gọi là Formol là một hợp chất hóa học quen thuộc được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Hóa chất này là một anđehit đơn giản nhất và có nhiều tên gọi khác nhau như: formol, fomanđehit, methyl aldehyde, methylene oxide, metana… Đây là một chất rất phổ biến trong môi trường tự nhiên. Các nghiên cứu khoa học chứng minh cho thấy formaldehyde có nguồn gốc từ các chất hữu cơ phổ biến trong hệ mặt trời và còn rất phổ biến trong các chùm sao chổi, các tiểu hành tinh. Trong môi trường tự nhiên: Formaldehyde có thể tìm thấy trong nhiều loại trái cây, khói động cơ, khói thuốc lá, xăng,… Trong nhân tạo: Formaldehyde có thể tìm thấy trong sơn, dầu bóng, gỗ ép, keo, vải, các chất chất cháy, các chất bảo quản và chất cách ly,…   Nguồn gốc của Formaldehyde Trong đời sống Formaldehyde tồn tại ở nhiều dạng khác nhau trong: khói đốt, gỗ, cà chua, táo,… Ngoài ra, có thể tìm thấy trong lĩnh vực công nghiệp sản xuất: chất tẩy rửa, các loại sơn, khói thuốc,… Và các sản phẩm đồ gỗ nội thất gia dụng. Đặc biệt, hợp chất này còn được ứng dụng phổ biến trong sản xuất gỗ công nghiệp . Như bột gỗ và keo dính phổ biến UF, MUF, PF. Tuy nhiên, nồng độ của hợp chất này sẽ giảm dần theo thời gian sử dụng và bảo quản sản phẩm.  Ứng dụng của Formaldehyde Formaldehyde là một loại hợp chất không màu có mùi hăng, công thức hóa học là CH2O. Là một hợp chất ảnh hưởng xấu đến sức khỏe con người khi tiếp xúc. Tuy nhiên, CH2O vẫn được xem là chất quan trọng được ứng dụng trong lĩnh vực của cuộc sống. Trong đó, nổi bật trong các ngành công nghiệp như: dệt, sơn, mỹ phẩm, thuốc nổ,… Và được sử dụng làm chất khử trùng trong nông nghiệp và thủy sản.  Trong sản xuất gỗ công nghiệp, formaldehyde tồn tại trong keo dán gỗ công nghiệp. Loại keo này có tác dụng tăng khả năng bám dính, hạn chế ván bị ẩm mốc, mối mọt và tăng khả năng chịu lực khi sử dụng.   Tác hại Formaldehyde đối với sức khỏe Formaldehyde là loại chất có hại với sức khỏe con người. Tùy thuộc vào từng nồng độ phát thải mà mức độ ảnh hưởng cũng sẽ khác nhau. Vậy tác hại cụ thể theo từng nồng độ như thế nào? Tác hại Formaldehyde có nồng độ phát thải ở mức độ nhẹ  Với mức độ này, cơ thể có một số triệu chứng như mờ mắt, chóng mặt. Nếu kéo dài thì sẽ có hiện tượng kích ứng da, mẩn đỏ, ngứa ngáy, dị ứng khó chịu. Ở mức độ này ở một số người còn xuất hiện cảm giác mệt mỏi và khó thở . Sau khi ngủ dậy ở phòng có ô nhiễm formaldehyde. Những dấu hiệu này xuất hiện một vài lần . Nên nhiều người tiêu dùng chủ quan và xem đó là dị ứng thông thường.  Nồng độ phát thải ở mức độ trung bình  Với mức độ này bạn có thể hoàn toàn dễ dàng ngửi thấy mùi hăng khó chịu ở trong không gian sống. Ở mức độ trung bình sẽ gây ra tình trạng ho khan, chảy nước mũi, cay mắt và đau đầu khi mới ngủ dậy. Từ đó làm giảm đi chức năng của hệ hô hấp và suy giảm hệ miễn dịch. Ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe đặc biệt là phụ nữ đang mang thai. Do đó, người tiêu dùng cần tránh sử dụng những sản phẩm có nồng độ phát thải vượt mức cho phép.  Tác hại Formaldehyde có nồng độ phát thải ở mức độ nặng Ở mức độ này ảnh hưởng trực tiếp đến hệ tiêu hóa và hệ hô hấp biểu hiện qua triệu chứng đau bụng, buồn nôn. Dẫn đến tình trạng viêm tiết niệu, viêm dạ dày. Trong trường hợp nếu tiếp xúc qua đường hô hấp và tiêu hóa trong thời gian dài . Sẽ để lại tác hại nghiêm trọng cho sức khỏe. Đây là nguyên nhân dẫn đến các vấn đề tích tụ độc tố trong cơ thể.  Tác hại Formaldehyde có nồng độ phát thải ở mức độ nghiêm trọng  Khi nồng độ phát thải ở mức độ trên 30 ppm trong không khí. Cơ thể sẽ có biểu hiện co giật, hôn mê và dẫn đến tử vong. Do đó, khi xuất hiệu triệu chứng ở mức độ nhẹ và trung bình. Thì người tiêu dùng cần có những biện pháp xử lý kịp thời. Từ đó có biện pháp cụ thể để bảo vệ gia đình tránh khỏi những nguy hại về sức khỏe.    Giới hạn an toàn cho người sử dụng Hiện nay, để đảm bảo an toàn cho người sử dụng thì phát thải Formaldehyde luôn được giới hạn ở mức 0.2ppm. Và trong lĩnh vực nội thất, sản phẩm gỗ công nghiệp sống chung hàng ngày với con người. Thì càng phải đảm bảo được nồng độ phát thải Formaldehyde thấp nhất. Vậy nên tại nhiều quốc gia trên thế giới đã có quy định tiêu chuẩn E1 tối thiểu đối với dòng ván nội thất. Nhằm hạn chế tối đa tác hại của formaldehyde.  Vậy nên, hầu hết các đơn vị sản xuất gỗ công nghiệp đều áp dụng tiêu chuẩn về nồng độ phát thải hợp chất này. Bao gồm: E0, E1, E2, Carb P1, Carb P2,… để đảo bảo cung cấp ván ép an toàn và chất lượng.    Tiêu chuẩn E0, E1, E2 Các cấp độ giảm dần từ E2 đến E0 và được sử dụng phổ biến ở Hàn Quốc, Úc, NewZealand,… Với super E0 là tiêu chuẩn ván ép gỗ công nghiệp cao nhất với nồng độ phát thải gần như bằng 0.  E0: nồng độ <0.07ppm E1: nồng độ 0.07 – 0.14ppm E2: nồng độ 0.14 – 0.38ppm Với tiêu chuẩn E2 đã bị loại bỏ ở Châu Âu và chỉ chấp nhận tiêu chuẩn từ E1, E0 trong hầu hết các sản phẩm từ ván ép.  Tiêu chuẩn Carb P1, Carb P2 Với tiêu chuẩn Carb được ban hành bởi Ủy ban tài nguyên không khí California của Mỹ. Tiêu chuẩn này sử dụng phổ biến trên thị trường quốc tế, đặc biệt ở Mỹ và Canada, bao gồm: Carb P1: với nồng độ phát thải dưới 0.18ppm với plywood và 0.21ppm với MDF Carb P2: nồng độ phát thải dưới 0.05pm đối với plywood. Gỗ cứng nói chung và ván MDF là 0.11ppm.   Tiêu chuẩn JIS Đây là tiêu chuẩn còn được biết đến tên gọi tiêu chuẩn Nhật Bản. Có bốn cấp độ theo thứ tự F*, F**, F*** và F**** với nồng độ giảm dần tương ứng. F*: là tiêu chuẩn không được sử dụng cho nội thất  F**: tương ứng với tiêu chuẩn E1 với nồng độ plywood tối đa là 0.14ppm và 0.10ppm đối với MDF  F***: tương đương với tiêu chuẩn E1, nồng độ tối đa là 0.07ppm F****: nồng độ phát thải nhỏ hơn 0.035 ppm xấp xỉ với super E0. Được sử dụng hầu hết trong các sản phẩm nội thất. 

Xem thêm ..
14-Nov-2024 Kiểm soát hóa chất hạn chế trong lĩnh vực công nghiệp
Thông tin chung
Kiểm soát hóa chất hạn chế trong lĩnh vực công nghiệp

Thời gian vừa qua xuất hiện tình trạng sử dụng hóa chất hạn chế sản xuất, kinh doanh trong lĩnh vực công nghiệp (hóa chất hạn chế) sai mục đích ảnh hưởng đến tính mạng và an toàn sức khỏe con người. Điển hình là vụ việc đầu độc người bằng xyanua tại tỉnh Đồng Nai gây lo lắng, bức xúc trong dư luận xã hội… Do vậy cơ quan chức năng đề nghị UBND các huyện, thị xã, thành phố và Ban Quản lý các Khu công nghiệp tăng cường tuyên truyền, phổ biến những quy định pháp luật về quản lý hóa chất tới cơ sở hoạt động hóa chất trên các địa bàn. Đặc biệt là các quy định về kiểm soát hóa chất hạn chế, quy định về lập phiếu kiểm soát mua, bán hóa chất độc, hay như quy định về thực hiện chế độ báo cáo. Cùng với đó tiếp tục rà soát, cập nhật danh sách các đơn vị hoạt động hóa chất phát sinh mới trong năm để tổng hợp và gửi về Sở Công Thương các cấp theo dõi, quản lý... Đối với đơn vị hoạt động hóa chất (sử dụng, tồn trữ...) trên các địa bàn  cần tiến hành rà soát, trường hợp hóa chất đang sử dụng thuộc Danh mục Hóa chất hạn chế sản xuất, kinh doanh trong lĩnh vực công nghiệp phải thực hiện nghiêm túc quy định pháp luật về quản lý hóa chất, an toàn hóa chất và những quy định khác có liên quan. Trong đó lưu ý: Áp dụng các biện pháp kiểm soát, ngăn ngừa thất thoát hóa chất hạn chế trong quá trình sản xuất, kinh doanh, tồn trữ, vận chuyển, sử dụng hóa chất. Song song đó cũng thực hiện nghiêm túc quy định lập và lưu giữ phiếu kiểm soát mua, bán hóa chất độc cũng như xây dựng và cung cấp phiếu an toàn hóa chất... Bên cạnh đó, Sở Công Thương còn đề nghị các đơn vị thực hiện đầy đủ chế độ báo cáo định kỳ hàng năm về hoạt động hóa chất thông qua Hệ thống cơ sở dữ liệu hóa chất quốc gia theo quy định. Mặt khác khuyến khích tổ chức, cá nhân nhập thông tin về hoạt động mua, bán hóa chất hạn chế lên Hệ thống cơ sở dữ liệu hóa chất quốc gia ngay sau khi thực hiện mua bán, giao nhận hóa chất. Chủ động cập nhật các quy định về hoạt động hóa chất, tuyên truyền nâng cao nhận thức cho cán bộ, công nhân viên về mức độ nguy hiểm của hóa chất cũng như nhận thức tuân thủ quy định pháp luật về quản lý hóa chất, đảm bảo an toàn trong hoạt động hóa chất.

Xem thêm ..
24-Oct-2024 NHỮNG ỨNG DỤNG CỦA SODIUM SULFIDE NA2S
Thông tin chung
NHỮNG ỨNG DỤNG CỦA SODIUM SULFIDE NA2S

1. Tính chất của Sodium Sulfide Na2S Sodium Sulfide hay còn được gọi là Natri Sunfua. Trong không khí ẩm, nó cùng các muối hiđrat của mình giải phóng ra H2S có mùi trứng thối hay trung tiện nên còn được biết với cái tên đá thối. Dưới đây là những tính chất của Sodium Sulfide Na2S Đá thối có dạng bột hoặc dạng vảy. Na2S thường tồn tại dưới 2 dạng là dạng khan và dạng ngậm nước.  Màu vàng hoặc nâu đất, mùi hôi đặc trưng. Có tính hút ẩm mạnh, dễ hòa trong nước tạo thành dung dịch bazo Không tan trong các chất hữu cơ khác, ít tan trong rượu Đá thối có tính dễ cháy 2. Đá thối Sodium Sulfide Na2S có những ứng dụng gì? Công nghiệp thuộc da Khử lông: Sodium sulfide được sử dụng trong quá trình xử lý da thuộc, đặc biệt là trong giai đoạn khử lông của da động vật. Nó giúp loại bỏ lông, tóc và các tạp chất khác trên da trước khi chuyển sang các bước chế biến tiếp theo. Giảm thiểu các tạp chất: Na₂S cũng giúp phá vỡ các protein và dầu mỡ còn sót lại trong da. Công nghiệp sản xuất giấy (quy trình Kraft) Sodium sulfide được sử dụng trong quá trình nấu bột giấy (quy trình Kraft), giúp tách lignin (chất kết dính tự nhiên giữa các sợi cellulose) ra khỏi cellulose. Điều này cho phép thu được bột giấy có độ tinh khiết cao để sản xuất giấy. Công nghiệp dệt may Chất làm trắng: Sodium sulfide được sử dụng trong một số quá trình tẩy trắng và làm mềm vải, đặc biệt là trong xử lý len và lụa. Thuốc nhuộm lưu huỳnh: Na₂S cũng tham gia vào quá trình sản xuất và sử dụng các loại thuốc nhuộm lưu huỳnh, đặc biệt là để nhuộm vải đen và xanh đậm. Công nghiệp kim loại Thu hồi kim loại: Sodium sulfide được sử dụng trong quá trình tinh chế và thu hồi kim loại, đặc biệt là trong việc loại bỏ các tạp chất kim loại nặng (như đồng, bạc) từ quặng hoặc từ các quy trình sản xuất khác. Tách quặng: Trong công nghiệp khai khoáng, Na₂S được dùng như một chất tuyển nổi để tách các kim loại quý và bán quý từ quặng. Sản xuất hóa chất Sodium sulfide là nguyên liệu cơ bản trong việc sản xuất một số hợp chất hóa học khác như lưu huỳnh dioxide (SO₂), lưu huỳnh hoặc các hợp chất organosulfur. Na₂S cũng tham gia vào quá trình sản xuất các hợp chất anilin, polysulfide và các hóa chất khác sử dụng trong công nghiệp cao su, hóa chất nông nghiệp và dược phẩm. Công nghiệp làm sạch nước thải Xử lý nước thải: Sodium sulfide có thể được sử dụng để loại bỏ các kim loại nặng khỏi nước thải công nghiệp. Nó giúp kết tủa kim loại dưới dạng sunfua, giúp dễ dàng loại bỏ khỏi nước. Khử oxy hóa: Sodium sulfide còn có thể được dùng để loại bỏ oxy hòa tan trong nước (deoxygenation) trong các quy trình xử lý nước.

Xem thêm ..
24-Oct-2024 THAN HOẠT TÍNH VÀ ỨNG DỤNG PHỔ BIẾN CỦA THAN HOẠT TÍNH
Thông tin chung
THAN HOẠT TÍNH VÀ ỨNG DỤNG PHỔ BIẾN CỦA THAN HOẠT TÍNH

1. Giới thiệu về than hoạt tính Than hoạt tính (hay Activated Carbon, Carbon hoạt tính) là một dạng carbon có độ xốp cao, chúng có nhiều lỗ rỗng, vết nứt với các kích thước phân tử khác nhau. Với cấu trúc này làm cho diện tích bề mặt của than hoạt tính rất lớn, từ đó dễ dàng hấp thụ và phản ứng với nhiều loại chất khác nhau. Than hoạt tính được tạo ra nhờ sự đốt cháy các vật liệu giàu carbon như gỗ, than bùn, mùn cưa, gáo dừa… trong nhiệt độ từ 600 độ C đến 900 độ C (trong điều kiện yếm khí). Hiện nay than hoạt tính được ứng dụng rất rộng rãi trong các ngành công nghiệp. Nó dùng để làm chất khử khuẩn, lọc khuẩn cho nước, không khí hoặc xử lý khí thải… 2. Ứng dụng phổ biến của than hoạt tính Than hoạt tính là loại than có ứng dụng cao trong nhiều ngành công nghiệp cũng như trong đời sống hàng ngày. Với khả năng hấp thụ cao, than hoạt tính có nhiều ứng dụng như: Xử lý nước Than hoạt tính được sử dụng cho các thiết bị xử lý nước. Khi dòng nước đi qua bề mặt than hoạt tính các tạp chất bụi bẩn, ion kim loại và một số chất gây ô nhiễm như Clo, Benzen, dầu mỡ sẽ bám dính trên bề mặt Carbon. Nhờ đó mà dòng nước ra bên ngoài sẽ là nước sạch, đảm bảo an toàn. Than hoạt tính được ứng dụng để xử lý nguồn nước sinh hoạt, nước uống tinh khiết và cả xử lý nước thải công nghiệp… Ứng dụng trong làm đẹp và sản xuất mỹ phẩm Với tính chất hấp thụ cao, than hoạt tính cũng được sử dụng cho nhiều loại mỹ phẩm như: Trong sữa rửa mặt, than hoạt tính có tác dụng bã nhờn, làm sạch da, lỗ chân lông Mặt nạ dưỡng da để làm sáng da, se khít lỗ chân lông,.. giúp da thêm mịn màng trắng sáng  Sử dụng để làm các loại kem đánh răng giúp làm sạch và trắng răng, khử mùi hôi,… Dùng trong dầu gội để loại bỏ độc tố, bụi bẩn, dầu thừa trên tóc và da đầu Ứng dụng trong y tế Than hoạt tính điều trị các chứng như đầy hơi, tiêu chảy, đau dạ dày, đường ruột, thải độc,… Nhờ hấp thụ các chất có hại cho cơ thể và thải ra bên ngoài theo đường tiêu hóa. Than hoạt tính còn được sử dụng để sản xuất khẩu trang ý tế, mặt nạ phòng độc giúp ngăn chặn con người hít phải khí độc hại, bụi bẩn, bảo vệ sức khoẻ con người. Dùng trong xử lý khí thải, khử mùi Trong khí thải từ các lò hơi, nồi hơi, lò nung,… chứa nhiều chất thải, hóa chất độc hại như CO2, CO, H2, N2,…Việc sử dụng than hoạt tính trong hệ thống xử lý khí thải sẽ loại bỏ các chất độc ra khỏi không khí. Và khi đó các khí thoát ra môi trường không còn chứa các chất độc hại Nó còn được dùng để khử mùi đặc biệt là trong máy khử mùi nhà bếp, khử mùi và diệt khuẩn trong máy lạnh  Dùng trong sản xuất Than hoạt tính được dùng để xử lý kim loại cuối – dùng trong tinh chế dung dịch mạ điện.  Ngoài ra cũng được ứng dụng trong công nghiệp khai khoáng chiết xuất và lọc vàng, bạc, các kim loại quý khác.

Xem thêm ..
04-Oct-2024 CÁCH PHA HÓA CHẤT XỬ LÝ NƯỚC THẢI ĐÚNG LIỀU LƯỢNG
Thông tin chung
CÁCH PHA HÓA CHẤT XỬ LÝ NƯỚC THẢI ĐÚNG LIỀU LƯỢNG

Cách pha hóa chất xử lý nước thải đúng liều lượng . Trong quá trình vận hành hệ thống xử lý nước thải. Kỹ sư vận hành thường phải sử dụng đến nhiều loại hóa chất để hỗ trợ quá trình xử lý. Các loại này bao gồm dinh dưỡng để nuôi vi sinh Methanol, mật rỉ đường. Hóa chất trợ keo tụ PAC, Polymer, các hóa chất điều chỉnh pH và độ kiềm. Tuy nhiên, nhiều người chưa biết sử dụng những loại hóa chất như thế nào để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Cùng chúng tôi tìm hiểu cách pha hóa chất xử lý nước thải đúng liều lượng trong nội dung dưới đây! Quy định an toàn khi sử dụng hóa chất Khi vận hành và kiểm soát hệ thống xử lý nước thải. Mối nguy hiểm nhất thường là do sử dụng hóa chất. Đây là những chất liệu có tỷ trọng cao và tính chất đặc biệt nguy hiểm. Những rủi ro của hóa chất: Gây viêm, phát ban hoặc kích ứng khi tiếp xúc với da Gây mờ hoặc mất thị lực khi tiếp xúc với mắt Gây khó thở hoặc cảm giác khó chịu khi hít phải khí độc hại Trước khi sử dụng hóa chất, việc quan trọng là phải đọc và hiểu rõ bảng thông số an toàn của chúng, và hiểu rõ tác động tiêu cực của chúng đối với sức khỏe. Có một số điều quan trọng cần lưu ý khi sử dụng hóa chất: Chuẩn bị các dụng cụ bảo hộ: Luôn cần chuẩn bị kính bảo hộ, quần áo phù hợp, găng tay, khẩu trang và luôn mang chúng khi làm việc Kiểm tra hóa chất hàng ngày: Hàng ngày, kiểm tra bồn chứa hóa chất, bơm và ống dẫn hóa chất để đảm bảo không có vấn đề lạ, hóa chất còn đủ để sử dụng (hạn sử dụng, tình trạng) và không có rò rỉ Cảnh báo khi sửa chữa bơm hoặc đường ống hóa chất: Khi lắp đặt bơm hoặc ống dẫn, luôn mang đồ bảo hộ và chuẩn bị vải lau và nước sạch trước khi tiến hành công việc Xử lý hóa chất: Luôn theo dõi và quan sát khi nạp hóa chất vào bồn, đọc kỹ hướng dẫn an toàn từ người cung cấp. Luôn mặc đồ bảo hộ khi làm việc với hóa chất, pha loãng hóa chất và tuân theo hướng dẫn sử dụng Bảo quản hóa chất: Luôn theo dõi bảng thông tin an toàn của hóa chất, thông tin này thường dán trên thùng hoặc bao bì hóa chất. Nếu bảo quản không đúng cách, hóa chất có thể nhanh chóng bị hỏng. Hướng dẫn cách pha hóa chất xử lý nước thải phổ biến Nhìn chung, không có công thức chính xác để tính rõ ràng. Và đảm bảo tuyệt đối trong việc pha chế hóa chất xử lý nước thải. Người xử lý cần trích mẫu kiểm nghiệm để đưa ra liều lượng phù hợp nhất. Cách pha hóa chất xử lý nước thải Xút vảy (NaOH) Xút (NaOH), hay còn gọi là kiềm, xút vảy, được sử dụng để tăng độ pH trong nước thải tại các bể tuyển nổi. Để chứa dung dịch xút, cần sử dụng bồn làm từ chất liệu composite có khả năng chịu ăn mòn cao. Nồng độ lý tưởng để trung hòa nước thải bằng xút là từ 50 ppm. Liều lượng xút cần sử dụng được tính toán theo công thức sau: 50 ppm x 700m3 = 35 kg/ngày đêm. Cách pha hóa chất xử lý nước thải Axit Sunfuric H2SO4 98% Axit sunfuric 98% cũng được sử dụng để điều chỉnh pH của nước thải. Chúng có khả năng làm giảm độ pH từ 9 – 11 xuống 7 – 8 trong các bể chứa trung gian. Để lưu trữ dung dịch axit sunfuric 98%, cần sử dụng bồn composite đặc chủng. Có khả năng chống ăn mòn. Nồng độ axit cần để trung hòa nước thải là khoảng 30 ppm. Số lượng axit cần sử dụng ước lượng là khoảng 21 kg/ngày đêm. Thường thì nồng độ của axit sunfuric 98% là khoảng 10%. Cách pha hóa chất xử lý nước thải Methanol 10% từ dung dịch Methanol 99% Giả sử thể tích bồn chứa là 100 lít. Sử dụng Methanol 99% pha loãng thành dung dịch Methanol 10% theo công thức sau: 100 × (10%)/(99%) (lít ) ≈ 10 lít Trình tự pha hóa chất xử lý nước thải: Tắt bơm hóa chất Methanol Cấp nước vào bồn chứa khoảng 1/2 bể (50 lít) Từ từ cấp 10 lít METHANOL (99%) vào bồn chứa Tiếp tục cấp nước vào bồn chứa cho đến khi đạt mức 100 lít Bật bơm hóa chất để hoạt động bình thường. Cách pha hóa chất xử lý nước thải dung dịch PAC 5% từ PAC bột Để pha dung dịch PAC 5% từ PAC bột với thể tích bồn chứa là 50 lít. Bạn có thể thực hiện theo các bước sau: Tắt bơm hóa chất PAC Cấp nước vào bồn chứa khoảng 1/2 dung tích (giả sử thể tích bồn chứa là 50l thì cấp nước vào khoảng 25 lít) Dần dần cấp 2.5 kg PAC bột vào bồn chứa Tiếp tục cấp nước vào bồn chứa cho đến khi đạt mức 50 lít Bật bơm hóa chất để hoạt động bình thường. Cách pha hóa chất xử lý nước thải Polymer Anion Hóa chất polymer anion là một trong những chất trợ lắng, kết tủa. Và tạo bông tốt nhất được sử dụng để xử lý nước thải ngày nay. Đặc biệt trong việc loại bỏ các kim loại nặng như Fe hay Mn trong nguồn nước. Ngoài ra, chất này cũng được ưu tiên sử dụng để xử lý bùn và nước thải từ môi trường đô thị, công nghiệp. Khi pha chế loại hóa chất này, cần lưu ý một số điểm sau: Nồng độ % Polymer tối ưu nhất cho quá trình kết tủa là 3ppm. Lượng Polymer anion cần sử dụng là 3mg/l x x700m3 = 2.1kg/ngày đêm. Cách pha hóa chất xử lý nước thải Polymer Cation Hóa chất polymer cation để xử lý nước thải cũng có những đặc điểm tương tự như polymer anion. Cụ thể như sau: Nồng độ % polymer lý tưởng nhất cho quá trình kết tủa là 3ppm. Lượng polymer cation cần sử dụng là 3mg/l x x700m3 = 2.1kg/ngày đêm. Hướng dẫn kiểm tra và nâng độ kiềm, pH trong nước Để kiểm tra và nâng độ kiềm (kH), pH trong quá trình xử lý nước thải. Có một số bước cơ bản cần tuân theo: Kiểm tra độ kiềm (kH): Sử dụng bộ test kit hoặc thiết bị đo pH/kH để đo độ kiềm trong nước thải Thực hiện theo hướng dẫn của nhà sản xuất thiết bị đo để có kết quả chính xác. Nâng độ kiềm (kH): Dựa vào kết quả đo được, xác định lượng hóa chất cần thêm để tăng độ kiềm. Thường sử dụng Sodium Carbonate (Na2CO3) Đảm bảo đo lường chính xác lượng hóa chất cần pha Thêm từ từ hóa chất vào bồn chứa nước thải. Với quá trình pha hóa chất xử lý nước thải theo độ kiềm và pH. Việc sử dụng Sodium Carbonate (Na2CO3) có thể thực hiện theo các bước sau: Thể tích bồn chứa: 100 lít Cấp nước vào bồn chứa: Khoảng 1/2 dung tích bể (50 lít) Từ từ cấp 10 kg Na2CO3 (99%) vào bồn chứa Tiếp tục cấp nước vào bồn chứa cho đến khi đạt mức 100 lít Bật bơm hóa chất để đảm bảo sự pha trộn đồng đều.

Xem thêm ..
19-Sep-2024 NHỮNG HOÁ CHẤT NGUY HIỂM NHẤT MÀ CON NGƯỜI TỪNG BIẾT
Thông tin chung
NHỮNG HOÁ CHẤT NGUY HIỂM NHẤT MÀ CON NGƯỜI TỪNG BIẾT

Hoá chất nào nguy hiểm chết người nhất? Có khá nhiều ứng cử viên cho chất nguy hiểm chết người nhất và một trong số đó là độc tố Botulinum (Toxin Botulinum). Được tạo ra hoàn toàn tự nhiên bởi vi khuẩn Clostridium botulinum, chất này còn được sử dụng trong ngành phẫu thuật thẩm mỹ với liều lượng rất nhỏ. Chúng ta sẽ còn nói về chất này ở phần sau. Ngoài ra còn có một số hóa chất khác cũng vô cùng nguy hiểm là: Chlorine trifluoride (Chất N) – Một sự phát kiến khủng khiếp của Đức Quốc xã. Chất này thực sự có thể làm cho amiăng cháy. Phần sau sẽ  nói thêm về chất này. Azidoazide Azide – Đây được coi là hợp chất dễ nổ nhất từng được tạo ra. Nó cũng có một cái tên khá thú vị, mặc dù tên hóa học hoàn chỉnh của nó là 1-Diazidocarbamoyl-5-azidotetrazole. Dimethyl Cadmium – Đây được coi là hóa chất độc hại nhất trên thế giới. Nó được sử dụng như một chất phản ứng trong tổng hợp hữu cơ và trong quá trình lắng đọng hơi kim loại. Axit fluoroantimonic – Đây là loại axit mạnh nhất từng được tạo ra. Nó là một hỗn hợp của hydro florua và antimon pentaflorua. Khí gas nguy hiểm nhất trên thế giới? Có rất nhiều loại khí rất nguy hiểm trên thế giới. Một số nguy hiểm nhất bao gồm: Hydrogen sulfide – Ở nồng độ đủ cao, hít phải khí này dẫn đến hôn mê và tử vong. Arsine – Khí này tấn công hemoglobin trong các tế bào hồng cầu của bạn. Ở nồng độ 250 ppm, Arsine gây tử vong. Clo – Hít phải clo ở nồng độ vượt quá 1000 ppm thường gây tử vong. Tất nhiên, vẫn còn có nhiều loại khí còn nguy hiểm hơn. Mười trong số các hóa chất nguy hiểm nhất là gì? Có rất nhiều hóa chất có thể gây hại nghiêm trọng hoặc thậm chí tử vong. Dưới đây là 10 trong số chúng. 1. Batrachotoxin Batrachotoxin là một trong những chất độc không phải peptit mạnh nhất mà con người biết đến. Nó thường được sử dụng trong phi tiêu độc từ loài ếch cũng có tên là phi tiêu độc. Nó là một alkaloid steroid có tác dụng mạnh, gây độc cho tim và độc thần kinh. Cho đến nay, vẫn chưa phát triển được thuốc giải độc. Điều thú vị là để ếch phi tiêu độc tiết ra chất này, chúng cần có một chế độ ăn uống bao gồm bọ cánh cứng Melyrid. Cơ chế của điều này vẫn chưa được hiểu đầy đủ, nhưng người ta tin rằng bọ cánh cứng tích tụ batrachotoxin, hoặc tiền chất của nó, thông qua chế độ ăn uống của chúng. 2. Clo triflorua (Chlorine triflouride) Clo triflorua nổi tiếng với khả năng ăn mòn thủy tinh. Nó là một hợp chất được gọi là interhalogen không màu, có tính ăn mòn cao và là một chất phản ứng cực mạnh. Nó chủ yếu được sử dụng như một thành phần của nhiên liệu tên lửa và chỉ có thể lưu trữ trong các thùng kim loại được xử lý bằng flo. Khi hóa chất này gặp nước, nó sẽ tạo ra một phản ứng rất dễ nổ. 3. Kali xyanua (Potassium cyanide) Kali xyanua là một hóa chất cực độc, có thể giết người trong vài phút. Vì lý do này, nó đã được một số người nổi tiếng trong lịch sử sử dụng làm thuốc tự tử. Các nạn nhân bao gồm Eva Braun (cộng sự lâu năm của Hitler), Joseph Goebbels, Heinrich Himmler, Alan Turing, và nhiều người khác. Nó cũng được sử dụng bởi các nhà côn trùng học như một chất giết mẫu côn trùng nhạy cảm nhằm phục vụ cho việc thu thập. 4. VX VX, hay Chất độc X, là một chất độc thần kinh được thiết kế đặc biệt để sử dụng trong chiến tranh. Nó được tạo ra bởi các nhà nghiên cứu quân sự Anh và có thể gây chết người với liều lượng chỉ cần 10 mg. Nó là một hợp chất hóa học tổng hợp trong lớp photpho hữu cơ, cụ thể là thiophosphonat. VX có thể xâm nhập vào cơ thể qua đường hô hấp hoặc hấp thụ vào da và khó phân hủy trong môi trường. Khi tiếp xúc với VX,  tín hiệu giữa hệ thần kinh và cơ sẽ bị gián đoạn, dẫn đến tê liệt kéo dài tất cả các cơ trong cơ thể bao gồm cả cơ hoành, gây tử vong do ngạt thở. 5. Botulinum toxin A, hay còn gọi là Botox Botox, hay Botulinum toxin A, là một hóa chất mỹ phẩm rất phổ biến và cũng là một trong những hóa chất độc hại nhất được tìm thấy trong tự nhiên. Loại protein độc thần kinh này được tạo ra bởi vi khuẩn Clostridium botulinum và các loài có liên quan khác. Nó độc đến mức chỉ cần 1,3 – 2,1 ng/kg của nó là đủ để giết một người nếu tiêm vào cơ thể. Tuy vậy tại sao nó được sử dụng trong phẫu thuật thẩm mỹ? Do khả năng làm tê liệt cơ, nó là sản phẩm lý tưởng để điều trị nếp nhăn và ngăn ngừa co thắt cơ khi sử dụng với liều lượng cực nhỏ. 6. Ricin Ricin được biết đến rộng rãi như một chất hóa học rất nguy hiểm. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy dễ dàng trong hạt của cây thầu dầu. Nó là một chất độc rất mạnh và liều lượng chỉ bằng vài hạt muối ăn sẽ giết chết con người hoàn toàn. Ricin đã được nghiên cứu tiềm năng của nó trong chiến tranh, nhưng cuối cùng đã chuyển sang việc vũ khí hóa sarin. 7. Sarin Sarin là một chất độc thần kinh cực mạnh có thể giết chết những nạn nhân bị phơi nhiễm trong vòng chưa đầy 10 phút. Nó giết chết bạn do ngạt thở vì cơ phổi của bạn bị tê liệt do hít phải. Sarin được nhiều nhà chức trách coi là vũ khí hủy diệt hàng loạt tiềm tàng. Vì vậy, việc sản xuất và dự trữ nó hoàn toàn bị cấm bởi Công ước về Vũ khí Hóa học năm 1993, và nó được phân loại là một chất thuộc Bảng 1. 8. Strychnine Strychnine là một chất độc ưa thích cũ các sát thủ và những kẻ đầu độc trong suốt lịch sử. Mặc dù nó thường được sử dụng để xua đuổi các loài gây hại không mong muốn, nhưng nó cũng có thể sử dụng để giết người. Trước đây người ta đồn rằng nó có thể được dùng để giết các nhân vật lịch sử như Alexander Đại đế và Robert Johnson, nhạc sĩ Blues nổi tiếng. 9. Nicotine Nicotine được thực vật tạo ra như một cơ chế bảo vệ chống lại sâu bệnh. Vì lý do này, nó là một trong những chất độc mạnh nhất trên thế giới. Ngoài khả năng gây nghiện cao ở liều lượng thấp, nó thực sự sẽ gây tử vong nếu bạn tiếp xúc với đủ lượng. Theo Viện Quốc gia về An toàn và Sức khỏe Lao động (NIOSH), việc tiếp xúc với 5 mg / m3 nicotin là “nguy hiểm ngay lập tức đến tính mạng và sức khỏe”. 10. Natri xyanua (Sodium cyanide) Natri xyanua thường được sử dụng làm chất phản ứng công nghiệp. Khi tiếp xúc với nó sẽ ngửi thấy mùi hạnh nhân, sau đó nạn nhân sẽ chết trong vòng vài giây. Xyanua liên kết với cytochrome c oxidase, một loại protein trong ty thể, và ngăn tế bào sử dụng oxy.  

Xem thêm ..
13-Sep-2024 NGÀNH CÔNG NGHIỆP HÓA CHẤT "CHUYỂN MÌNH" GÓP SỨC VÀO TĂNG TRƯỞNG
Thông tin chung
NGÀNH CÔNG NGHIỆP HÓA CHẤT "CHUYỂN MÌNH" GÓP SỨC VÀO TĂNG TRƯỞNG

Hình thành và phát triển từ những năm 50 của thế kỷ trước, ngành công nghiệp hóa chất Việt Nam đã “chuyển mình” tích cực, đóng góp vào tăng trưởng kinh tế. Chủng loại, cơ cấu sản phẩm hóa chất ngày càng đa dạng Hóa chất có mặt trong đa số các lĩnh vực của đời sống xã hội. Ngành công nghiệp hóa chất đã tạo ra rất nhiều sản phẩm, giải pháp có hiệu quả, đóng vai trò ngày càng quan trọng trong sự phát triển công nghiệp và kinh tế của mỗi quốc gia, cuộc sống càng phát triển, càng văn minh thì vai trò và vị trí của hóa chất càng quan trọng. Phân tích toàn cầu của Oxford Economics cho thấy, ngành công nghiệp hóa chất là lĩnh vực sản xuất lớn thứ năm trên toàn cầu, xét về mức độ đóng góp trực tiếp hàng năm vào GDP, chiếm 8,3% tổng giá trị kinh tế của ngành sản xuất toàn cầu. Ngành công nghiệp hóa chất đã đóng góp ước tính 5,7 nghìn tỷ USD vào GDP thế giới, tương đương với 7% tổng GDP của thế giới trong năm 2017 và hỗ trợ 120 triệu việc làm. Và ước tính 1 USD được tạo ra từ ngành công nghiệp hóa chất thì sẽ có thêm 4,20 USD được tạo ra ở những lĩnh vực khác trong nền kinh tế toàn cầu. Tại Việt Nam, ngành công nghiệp hóa chất Việt Nam hình thành và phát triển từ những năm 50 của thế kỷ trước, bắt đầu với những nhà máy phân bón, hoá chất tiêu dùng tại miền Bắc do Liên Xô và Trung Quốc giúp đỡ với mục đích cung cấp phân bón và một số loại hoá chất phục vụ tiêu dùng. Ngay từ giai đoạn hình thành, Đảng và Nhà nước đã có những chủ trương, chính sách để khuyến khích phát triển ngành công nghiệp hóa chất. Nhờ đó, những năm qua, cùng với sự nghiệp công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước, ngành công nghiệp hóa chất Việt Nam đã có những bước chuyển mình đáng kể. Chủng loại, cơ cấu sản phẩm ngày càng đa dạng, cơ bản đáp ứng đủ nhu cầu trong nước trong một số lĩnh vực như: Phân bón, thuốc bảo vệ thực vật, săm lốp, sơn thông dụng, sản phẩm tẩy rửa và cung cấp nguyên liệu đầu vào cho nhiều ngành công nghiệp khác. Đặc biệt, kể từ khi Luật Hóa chất có hiệu lực vào năm 2007, đến nay ngành Công nghiệp hóa chất đã có bước phát triển mạnh mẽ, đã hình thành được những tổ chức nghiên cứu, cơ sở sản xuất, kinh doanh trong các lĩnh vực của ngành, bước đầu hình thành một số tổ hợp công nghiệp hóa dầu và một số khu, cụm công nghiệp tập trung nhiều doanh nghiệp hóa chất. Ngành công nghiệp hóa chất duy trì được mức tăng trưởng ổn định qua các năm (trung bình 10 - 11%/năm), sản phẩm hóa chất sản xuất trong nước đã đa dạng hơn về chủng loại, chất lượng được cải thiện, dần tiệm cận với các sản phẩm trong khu vực. Một số lĩnh vực của ngành đã cơ bản đáp ứng đủ nhu cầu trong nước và hướng tới xuất khẩu như phân bón, thuốc bảo vệ thực vật, săm lốp, sơn thông dụng, sản phẩm tẩy rửa, tiền chất thuốc nổ amoni nitrat (NH4NO3). Hầu hết các dự án hóa chất trong những năm gần đây sử dụng công nghệ tiên tiến, tiệm cận với trình độ khu vực và thế giới, các yếu tố an toàn, môi trường được nâng cao. Trước những đóng góp của ngành hóa chất, ngày 19/8/2013, Thủ tướng Chính phủ ban hành Quyết định số 1948/QĐ-TTg về ngày truyền thống ngành hóa chất Việt Nam. Trong đó, quyết định lấy ngày 19/8 hàng năm là "Ngày truyền thống ngành hóa chất Việt Nam". Hiện nay, tổng thể ngành công nghiệp hóa chất Việt Nam được chia thành 10 phân ngành chính, bao gồm: Hóa dầu; hóa chất cơ bản (bao gồm cả hoá chất tiêu dùng hóa chất tinh khiết…); phân bón; hóa dầu; sản phẩm cao su, sơn - mực in, khí công nghiệp; nguồn điện hóa học (pin, ắc quy); hóa chất bảo vệ thực vật; sản phẩm chất tẩy rửa và một số hóa chất khác. Tuy nhiên, trong bức tranh tổng thể ngành công nghiệp hóa chất Việt Nam, vẫn còn những tồn tại. Ngành mới chủ yếu cung cấp được một số sản phẩm thông dụng, chưa sản xuất được các sản phẩm hóa chất có yêu cầu kỹ thuật cao, chưa có nhiều sản phẩm có giá trị gia tăng cao, nhiều loại nguyên liệu và sản phẩm hóa chất còn phụ thuộc vào nhập khẩu. Còn nhiều cơ sở nhỏ lẻ, lạc hậu, chưa chú trọng đến lĩnh vực nghiên cứu khoa học, cải tiến công nghệ, sản phẩm kém tính cạnh tranh. Còn để xảy ra tình trạng ô nhiễm, mất an toàn dẫn đến tâm lý e ngại, không chào đón tại một số địa phương và cộng đồng dân cư. Để công nghiệp hóa chất đáp ứng tốt hơn nhu cầu trong nước và xuất khẩu Để thúc đẩy phát triển ngành công nghiệp hóa chất, năm 2022, Thủ tướng Chính phủ ban hành Quyết định 726/QĐ-TTg phê duyệt Chiến lược phát triển ngành công nghiệp hóa chất Việt Nam đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2040. Chiến lược đưa ra mục tiêu, đến năm 2030, xây dựng ngành công nghiệp hóa chất có cơ cấu tương đối hoàn chỉnh, bao gồm sản xuất tư liệu sản xuất và tư liệu tiêu dùng, phục vụ cho nhiều ngành công nghiệp khác; đáp ứng ngày càng tốt hơn nhu cầu trong nước và đẩy mạnh xuất khẩu; chú trọng ưu tiên phát triển một số phân ngành trọng điểm như hóa chất cơ bản, hóa dầu, cao su kỹ thuật, hóa dược, phân bón... Cùng với đó, hình thành chuỗi giá trị, tham gia sâu vào mạng lưới sản xuất ngành công nghiệp Việt Nam và khu vực. Sử dụng hợp lý và tiết kiệm tài nguyên; ứng dụng công nghệ hiện đại, kinh tế số và chuyển đổi số nhằm gia tăng giá trị tăng thêm, nâng cao năng lực cạnh tranh của ngành, thúc đẩy tích tụ vốn của các tập đoàn kinh tế hoạt động trong lĩnh vực hóa chất. Phân bố hợp lý lực lượng sản xuất theo ngành và vùng lãnh thổ, hình thành và phát huy hiệu quả các khu, cụm công nghiệp tập trung, các tổ hợp sản xuất hóa chất có quy mô lớn. Đến năm 2040, công nghiệp hóa chất Việt Nam được phát triển với đa số các phân ngành có công nghệ tiên tiến chất lượng sản phẩm đạt tiêu chuẩn quốc tế, tham gia sâu vào chuỗi giá trị toàn cầu, sử dụng năng lượng tiết kiệm, hiệu quả, cạnh tranh bình đẳng trong hội nhập quốc tế; đội ngũ lao động chuyên nghiệp, có kỷ luật và năng suất cao; bước đầu chủ động trong các khâu nghiên cứu, thiết kế, chế tạo, làm chủ công nghệ sản xuất một số sản phẩm chất lượng cao; phát huy nội lực, góp phần vào phát triển một nền kinh tế Việt Nam độc lập, tự chủ. Mục tiêu cụ thể, phấn đấu đạt tốc độ tăng trưởng công nghiệp ngành hóa chất đạt bình quân từ 10 - 11%/năm và tỷ trọng ngành công nghiệp hóa chất so với toàn ngành công nghiệp đạt khoảng 4 - 5% vào năm 2030; giai đoạn đến năm 2040, tốc độ tăng trưởng công nghiệp ngành hóa chất đạt bình quân từ 7 - 8%/năm và tỷ trọng ngành công nghiệp hóa chất so với toàn ngành công nghiệp duy trì khoảng 4 - 5%. Trong đó, nhóm sản phẩm hóa dầu, hóa dược, cao su kỹ thuật, hóa chất cơ bản đạt 10 - 12%/năm giai đoạn 2021 - 2030; giai đoạn 2031 - 2040 đạt trung bình 8 - 11%/năm. Nhóm sản phẩm phân bón, hóa chất bảo vệ thực vật, sản phẩm nguồn điện hóa học, sản phẩm chất tẩy rửa, khí công nghiệp, sản phẩm săm lốp và sơn - mực in đạt 3 - 5%/năm giai đoạn 2021 - 2030 và giai đoạn 2031 - 2040 đạt trung bình 4 - 6%/năm. Đến năm 2030, duy trì mức đáp ứng nhu cầu trong nước đối với các loại phân bón ure, lân, NPK, sản phẩm thuốc bảo vệ thực vật, săm lốp, khí công nghiệp, sơn - mực in thông dụng, chất tẩy rửa, pin thông dụng và phát triển thị trường xuất khẩu. Đáp ứng được một phần nhu cầu trong nước các sản phẩm phân bón sunfat amon. Nâng khả năng đáp ứng nhu cầu trong nước bình quân của các sản phẩm hóa dầu lên 40%, hoạt chất bảo vệ thực vật lên 30%, hóa chất cơ bản lên 70%, cao su kỹ thuật lên 40%, ắc quy lên 75%. Đến năm 2040, đáp ứng được một phần nhu cầu trong nước các sản phẩm hóa chất cơ bản hữu cơ, sơn đặc chủng, pin - ắc quy công nghệ cao. Nâng khả năng đáp ứng nhu cầu trong nước bình quân của các sản phẩm hóa dầu lên 60%, hoạt chất bảo vệ thực vật lên 50%, hóa chất cơ bản lên 80%, cao su kỹ thuật lên 50%, ắc quy lên 80%. Phấn đấu nhịp độ tăng trưởng xuất khẩu bình quân 9 - 11%/năm trong thời kỳ 2021 - 2030, giai đoạn 2030 - 2040 tăng trưởng bình quân 7,5 - 9%/năm. Cân bằng cán cân thương mại trong giai đoạn 2021 - 2030, tiến tới duy trì thặng dư thương mại bền vững giai đoạn 2030 - 2040; hướng đến cán cân thương mại với các đối tác lành mạnh, hợp lý, từ đó bảo đảm tăng trưởng bền vững trong dài hạn. Để đạt được mục tiêu trên, Chiến lược cũng đưa ra những giải pháp, trong đó có nhóm giải pháp mang tính đột phá, như: Hình thành các khu công nghiệp hóa chất tập trung và trung tâm logistic, trong đó: Nghiên cứu, khuyến khích đầu tư hình thành các tổ hợp, khu công nghiệp hóa chất tập trung và trung tâm logistic thu hút các dự án sản xuất hóa chất, các dự án sử dụng hóa chất để sản xuất trong các lĩnh vực công nghiệp khác; tại các địa điểm có diện tích đủ lớn, xa khu vực dân cư, gần cảng nước sâu, thuận tiện kết nối giao thông; có đầy đủ cơ sở hạ tầng phục vụ sản xuất và dịch vụ, đảm bảo các yêu cầu về an toàn, môi trường, phát triển bền vững. Nghiên cứu, đề xuất bổ sung các dự án đầu tư hạ tầng khu công nghiệp hóa chất tập trung và các dự án đầu tư trong khu công nghiệp hóa chất tập trung vào danh mục ngành nghề ưu đãi đầu tư và xây dựng cơ chế ưu đãi đặc thù cho các dự án này. Thực hiện các hoạt động xúc tiến đầu tư, kêu gọi đầu tư các dự án hạ tầng khu công nghiệp và các dự án đầu tư trong khu công nghiệp hóa chất tập trung. Cùng với đó, đổi mới thể chế quản lý hoạt động đầu tư trong ngành công nghiệp hóa chất thông qua đảm bảo cơ chế ưu đãi đầu tư đối với các dự án hóa dầu, hóa dược, hóa chất cơ bản, cao su theo quy định của pháp luật; tạo điều kiện cho các dự án ưu tiên tiếp cận được với chế độ ưu đãi về thuế, đất đai, lao động... Sửa đổi, bổ sung các quy định về yêu cầu đối với dự án hóa chất: Đảm bảo phù hợp chiến lược phát triển ngành, chiến lược, quy hoạch phát triển địa phương, vùng lãnh thổ; các yêu cầu đảm bảo an toàn hóa chất và bảo vệ môi trường; các yêu cầu về áp dụng công nghệ tiên tiến; sử dụng hợp lý các nguồn lực, tài nguyên, bảo đảm sử dụng tiết kiệm, hiệu quả năng lượng; áp dụng tiêu chí hóa học xanh. Tăng cường cơ chế phối hợp trong công tác quản lý đầu tư trong lĩnh vực hóa chất. Cơ quan chấp thuận chủ trương đầu tư cấp tỉnh cần lấy ý kiến của Bộ Công Thương về sự phù hợp của các dự án đầu tư trong lĩnh vực hóa chất với Chiến lược phát triển ngành. Tạo sự bình đẳng giữa các khu vực kinh tế, đặc biệt tập trung nâng cao hơn nữa vai trò của khu vực kinh tế tư nhân thông qua việc thực thi có hiệu quả việc bảo hộ quyền sở hữu và bình đẳng trong tiếp cận nguồn lực. Xây dựng cơ sở dữ liệu về dự án đầu tư trong lĩnh vực hóa chất, ứng dụng công nghệ số để nâng cao hiệu quả hoạt động, tạo ra lợi thế cạnh tranh trên thị trường và tính bền vững của hoạt động công nghiệp hóa chất... Ngày 19/8/2013, Thủ tướng Chính phủ ban hành Quyết định số 1948/QĐ-TTg về ngày truyền thống ngành hóa chất Việt Nam. Trong đó, quyết định lấy ngày 19/8 hàng năm là "Ngày truyền thống ngành hóa chất Việt Nam". Việt Nam có nhiều tiềm năng và cơ hội để phát triển mạnh công nghiệp hóa chất như: Có lợi thế về nguồn nguyên liệu để sản xuất hóa chất như quặng apatit, than đá, dầu mỏ, khí thiên nhiên, bô xít, cao su thiên nhiên, đất hiếm… Có vị trí địa kinh tế - chính trị thuận lợi, bờ biển dài và các cảng nước sâu là điều kiện thuận lợi để phát triển các khu, tổ hợp hóa chất tập trung và trung tâm logistic về hóa chất. Việc trở thành thành viên của nhiều hiệp định thương mại tự do và sự chuyển dịch xu hướng đầu tư cũng đang mở ra nhiều cơ hội để Việt Nam thu hút đầu tư phát triển kinh tế, đầu tư sản xuất kinh doanh hóa chất; kinh tế phát triển kéo theo nhu cầu hóa chất sẽ ngày càng tăng cao.   (Nguồn: Báo Công Thương)

Xem thêm ..
04-Apr-2023 Đảng ủy VINACHEM
Thông tin chung
Đảng ủy VINACHEM

Đảng ủy Tập đoàn Hóa chất Việt Nam công bố Quyết định thành lập các cơ quan tham mưu giúp việc của Đảng ủy   Nguồn : Vinachem site 

Xem thêm ..
09-Jan-2023 Benzene thầm lặng gây ung thư
Thông tin chung
Benzene thầm lặng gây ung thư

Benzene được xếp vào danh mục chất gây ung thư, có thể tiếp xúc qua đường hô hấp, đường miệng và da, dẫn đến ung thư máu và các loại ung thư khác. Mới đây, tập đoàn Unilever chủ động thu hồi một số sản phẩm dầu gội khô dạng xịt sản xuất trước tháng 10/2021 bán tại Mỹ và Canada vì nghi chứa benzene. Trả lời VnExpress, Phó giáo sư, tiến sĩ Nguyễn Duy Thịnh, giảng viên Viện Công nghệ Sinh học và Thực phẩm, Đại học Bách khoa Hà Nội, cho biết benzene là chất lỏng không màu hoặc màu vàng nhạt, mùi ngọt và rất dễ cháy. Đây là hóa chất phổ biến, có trong cao su, nhựa đường, sơn và trong nhiều nguyên liệu tổng hợp. Benzene được dùng để chế tạo thuốc nổ, hóa chất nhiếp ảnh, thuốc nhuộm, keo dán, sơn, chất tẩy rửa, thuốc và hóa chất diệt côn trùng. Trong dầu gội, benzene đóng vai trò là chất dung môi để dầu sủi bọt. Theo Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh (CDC) Mỹ, benzene thường được sử dụng trong nhiều sản phẩm công nghiệp như nilon và nhựa; thải vào không khí thông qua khói thuốc lá và khí đốt than, dầu, xăng. Tuy nhiên, benzene được xếp vào danh mục chất gây ung thư ở người. Người dùng có thể tiếp xúc với chất này qua đường hô hấp, đường miệng và qua da, dẫn đến ung thư bạch cầu, ung thư máu, tủy xương và một số dạng rối loạn máu có thể đe dọa tính mạng. Benzene cũng có thể gây hại cho cơ quan sinh sản của phụ nữ. Bộ Y tế khuyến cáo khi hít phải hàm lượng benzene trên 65 mg/l, nạn nhân chết sau vài phút. Với liều thấp hơn, hàm lượng khoảng 20-30 mg/l, nạn nhân có thể bị kích thích thần kinh, trụy tim, hôn mê. Hàm lượng benzene trên l0 mg/l gây nhiễm độc bán cấp, sau vài giờ nạn nhân cảm thấy khó chịu, nhức đầu, chóng mặt, nôn. Theo ông Thịnh, người làm những ngành nghề phải tiếp xúc với benzene như khai thác, chế biến dầu mỏ... nguy cơ nhiễm cấp tính cao gồm kích ứng da, mắt và đường hô hấp, triệu chứng là đau đầu, chóng mặt, buồn nôn, nôn, thậm chí tử vong. Diễn biến thay đổi theo nồng độ benzene trong môi trường lao động và thời gian tiếp xúc. Bệnh có thể khởi phát ngay hoặc sau nhiều năm. "Nhiễm độc benzene rất khó điều trị và thường để lại hậu quả nặng nề không hồi phục. Vì vậy, công tác dự phòng phải đặt lên hàng đầu", ông Thịnh nói. Các nhà máy sử dụng benzene làm nguyên liệu cần có hệ thống thông gió hoạt động tốt. Công nhân tiếp xúc với benzene phải có quần áo bảo vệ thích hợp, đeo mặt nạ khi làm việc. Không ăn uống, hút thuốc trong giờ làm. Trường hợp tiếp xúc qua da như dùng dầu gội, người bệnh có nguy cơ bị ngộ độc trường diễn, tức là ngấm độc từ từ. Do đó, khi chọn sản phẩm chăm sóc cơ thể, nên ưu tiên loại có nguồn gốc từ thiên nhiên. Nguồn: VnExpress

Xem thêm ..
13-Dec-2022 Hướng dẫn thực hiện khai báo hóa chất
Thông tin chung
Hướng dẫn thực hiện khai báo hóa chất

Căn cứ Nghị định số 113/2017/NĐ-CP ngày 09/10/2017 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Hóa chất (gọi tắt là Nghị định số 113/2017/NĐ-CP) và Thông tư số 32/2017/TT-BCT ngày 28/12/2017 của Bộ Công Thương quy định cụ thể và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật hóa chất và Nghị định số 113/2017/NĐ-CP ngày 09/10/2017 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật hóa chất (gọi tắt là Thông tư số 32/2017/TT-BCT),           Sở Công Thương Tiền Giang hướng dẫn các tổ chức, cá nhân hoạt động hóa chất (sản xuất, kinh doanh, cất giữ, bảo quản và sử dụng hóa chất) trong lĩnh vực công nghiệp trên địa bàn tỉnh thực hiện khai báo hóa chất, như sau:           1. Hóa chất phải khai báo: quy định tại Điều 25 Nghị định số 113/2017/NĐ-CP.           2. Về khai báo hóa chất sản xuất: quy định tại Điều 26 Nghị định số 113/2017/NĐ-CP.           Tổ chức, cá nhân sản xuất hóa chất phải khai báo có trách nhiệm khai báo hóa chất sản xuất trong năm thông qua chế độ báo cáo hàng năm quy định tại Điều 36 Nghị định số 113/2017/NĐ-CP.           3. Về khai báo hóa chất nhập khẩu: quy định tại Điều 27 Nghị định số 113/2017/NĐ-CP và Điều 8 Thông tư số 32/2017/TT-BCT.           - Tổ chức, cá nhân nhập khẩu hóa chất phải khai báo có trách nhiệm thực hiện khai báo hóa chất nhập khẩu trước khi thông quan qua Cổng thông tin một cửa quốc gia.           - Thông tin khai báo hóa chất nhập khẩu:           a) Các thông tin khai báo theo mẫu quy định tại Phụ lục VI Nghị định số 113/2017/NĐ-CP trên Cổng thông tin một cửa quốc gia bao gồm các thông tin tổ chức, cá nhân khai báo, các thông tin hóa chất nhập khẩu;           b) Hóa đơn mua, bán hóa chất;           c) Phiếu an toàn hóa chất bằng tiếng Việt;           d) Trường hợp đối với mặt hàng phi thương mại không có hóa đơn mua, bán hóa chất, tổ chức, cá nhân khai báo hóa chất có thể sử dụng giấy báo hàng về cảng thay cho hóa đơn thương mại.           4. Các trường hợp miễn trừ khai báo: quy định tại Điều 28 Nghị định số 113/2017/NĐ-CP.           5. Về thông tin bảo mật: quy định tại Điều 29 Nghị định số 113/2017/NĐ-CP.           - Thông tin bảo mật của bên khai báo, đăng ký, báo cáo theo quy định tại khoản 2 Điều 50 của Luật hóa chất, bao gồm:           + Tên và số lượng hóa chất được sản xuất, nhập khẩu, kinh doanh;           + Thông tin có liên quan đến bí quyết công nghệ, bí mật thương mại.           - Những thông tin quan trọng nhằm bảo vệ sức khỏe cộng đồng và môi trường sẽ không được coi là các thông tin bảo mật, bao gồm:           + Tên thương mại của hóa chất;           + Tên của tổ chức, cá nhân sản xuất, nhập khẩu hóa chất; tổ chức, cá nhân báo cáo hoạt động hóa chất theo Điều 43, Điều 52 của Luật hóa chất;           + Thông tin trong Phiếu an toàn hóa chất, trừ các thông tin bảo mật quy định tại khoản 1 Điều 29 Nghị định số 113/2017/NĐ-CP;           + Các thông tin phục vụ phòng ngừa và ứng phó sự cố hóa chất; ngăn chặn và hạn chế các ảnh hưởng xấu do độc tính của hóa chất; các thông tin cảnh báo khi sử dụng, tiếp xúc với hóa chất và cách xử lý sơ bộ trong trường hợp xảy ra sự cố;           + Phương pháp phân tích để xác định khả năng phơi nhiễm đối với con người và môi trường; tóm tắt kết quả thử nghiệm độc tính của hóa chất;           + Độ tinh khiết của hỗn hợp chất và mức độ nguy hại của các phụ gia, tạp chất.           Nội dung chi tiết Nghị định số 113/2017/NĐ-CP, Thông tư số 32/2017/TT-BCT./.  Nguồn: SCT

Xem thêm ..